Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

濡れる

Mục lục

[ ぬれる ]

v5s

đằm

v1

ướt/dính/đẫm
濡れる手は感電しやすい: tay ướt dễ bị điện giật
涙に濡れた目: mắt đẫm lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 濡れ縁

    [ ぬれえん ] n Mái hiên mở
  • 濡れ羽色

    [ ぬればいろ ] n Màu đen bóng
  • 濡れ荷

    Mục lục 1 [ ぬれに ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれに ] 2.1.1 hàng bị thấm [ ぬれに ] n hàng bị thấm Kinh...
  • 濡れ衣

    Mục lục 1 [ ぬれぎぬ ] 1.1 n 1.1.1 vụ mưu hại/lời vu khống 1.1.2 quần áo ướt [ ぬれぎぬ ] n vụ mưu hại/lời vu khống...
  • 濡れ髪

    [ ぬれがみ ] n Tóc mới gội/tóc ướt
  • 濡れ鼠

    [ ぬれねずみ ] exp sự ướt như chuột lột
  • 濡れ色

    [ ぬれいろ ] n Màu ướt
  • 濡れ損

    Mục lục 1 [ ぬれそん ] 1.1 exp 1.1.1 hư hại do thấm nước, dầu 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれそん ] 2.1.1 hư hại do thấm nước/hư...
  • 濡れ損保険

    Mục lục 1 [ ぬれそんほけん ] 1.1 exp 1.1.1 bảo hiểm tổn thất do bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ ぬれそんほけん ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • 濡れ手

    [ ぬれて ] n Tay ướt
  • 濡れ手で粟

    [ ぬれてであわ ] exp việc kiếm được tiền dễ dàng/việc kiếm được tiền mà không phải bỏ công sức
  • 濡らす

    Mục lục 1 [ ぬらす ] 1.1 n 1.1.1 dấn 1.2 v5s 1.2.1 làm ướt/làm ẩm [ ぬらす ] n dấn v5s làm ướt/làm ẩm 口を濡らす: sống...
  • 濫伐

    [ らんばつ ] n sự chặt phá bừa bài
  • 濫作

    [ らんさく ] n sự sản xuất quá độ
  • 濫用

    [ らんよう ] n sự lạm dụng/sự sử dụng bừa bãi
  • 濫用する

    [ らんよう ] vs lạm dụng/sử dụng bừa bãi
  • 濫費

    [ らんぴ ] n sự phung phí/sự tiêu pha bừa bãi
  • 濾過器

    Kỹ thuật [ ろかき ] cái lọc [filter]
  • 濾過装置

    Kỹ thuật [ ろかそうち ] thiết bị lọc [filtration device]
  • 濃厚

    Mục lục 1 [ のうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đậm/nồng hậu/nặng tình/dạt dào 1.2 n 1.2.1 sự nồng hậu [ のうこう ] adj-na đậm/nồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top