- Từ điển Nhật - Việt
濡れ手で粟
[ ぬれてであわ ]
exp
việc kiếm được tiền dễ dàng/việc kiếm được tiền mà không phải bỏ công sức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
濡らす
Mục lục 1 [ ぬらす ] 1.1 n 1.1.1 dấn 1.2 v5s 1.2.1 làm ướt/làm ẩm [ ぬらす ] n dấn v5s làm ướt/làm ẩm 口を濡らす: sống... -
濫伐
[ らんばつ ] n sự chặt phá bừa bài -
濫作
[ らんさく ] n sự sản xuất quá độ -
濫用
[ らんよう ] n sự lạm dụng/sự sử dụng bừa bãi -
濫用する
[ らんよう ] vs lạm dụng/sử dụng bừa bãi -
濫費
[ らんぴ ] n sự phung phí/sự tiêu pha bừa bãi -
濾過器
Kỹ thuật [ ろかき ] cái lọc [filter] -
濾過装置
Kỹ thuật [ ろかそうち ] thiết bị lọc [filtration device] -
濃厚
Mục lục 1 [ のうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đậm/nồng hậu/nặng tình/dạt dào 1.2 n 1.2.1 sự nồng hậu [ のうこう ] adj-na đậm/nồng... -
濃厚な
Mục lục 1 [ のうこうな ] 1.1 n 1.1.1 nồng thắm 1.1.2 nồng nàn 1.1.3 nồng hậu 1.1.4 nồng 1.1.5 cô đặc [ のうこうな ] n nồng... -
濃厚になる
[ のうこうになる ] n đặc lại -
濃い
Mục lục 1 [ こい ] 1.1 adj 1.1.1 thẫm (màu) 1.1.2 sậm 1.1.3 nồng 1.1.4 dày/đậm 1.1.5 đậm/đặc/nặng 1.1.6 có quan hệ mật thiết/gần... -
濃いお茶
[ こいおちゃ ] adj nước chè đặc -
濃いまゆ
lông mày rậm, 濃いまゆをしている: có lông mày rậm, 濃いまゆ毛: lông mày rậm -
濃いスープ
xúp đặc, 肉と野菜の濃いスープ: súp đặc của thịt và rau (cháo đặc) -
濃い粥
cháo đặc -
濃い赤
đỏ đậm -
濃い色
màu đậm -
濃密
sự dày đặc -
濃密な
đặc sệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.