Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

濫費

[ らんぴ ]

n

sự phung phí/sự tiêu pha bừa bãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 濾過器

    Kỹ thuật [ ろかき ] cái lọc [filter]
  • 濾過装置

    Kỹ thuật [ ろかそうち ] thiết bị lọc [filtration device]
  • 濃厚

    Mục lục 1 [ のうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đậm/nồng hậu/nặng tình/dạt dào 1.2 n 1.2.1 sự nồng hậu [ のうこう ] adj-na đậm/nồng...
  • 濃厚な

    Mục lục 1 [ のうこうな ] 1.1 n 1.1.1 nồng thắm 1.1.2 nồng nàn 1.1.3 nồng hậu 1.1.4 nồng 1.1.5 cô đặc [ のうこうな ] n nồng...
  • 濃厚になる

    [ のうこうになる ] n đặc lại
  • 濃い

    Mục lục 1 [ こい ] 1.1 adj 1.1.1 thẫm (màu) 1.1.2 sậm 1.1.3 nồng 1.1.4 dày/đậm 1.1.5 đậm/đặc/nặng 1.1.6 có quan hệ mật thiết/gần...
  • 濃いお茶

    [ こいおちゃ ] adj nước chè đặc
  • 濃いまゆ

    lông mày rậm, 濃いまゆをしている: có lông mày rậm, 濃いまゆ毛: lông mày rậm
  • 濃いスープ

    xúp đặc, 肉と野菜の濃いスープ: súp đặc của thịt và rau (cháo đặc)
  • 濃い粥

    cháo đặc
  • 濃い赤

    đỏ đậm
  • 濃い色

    màu đậm
  • 濃密

    sự dày đặc
  • 濃密な

    đặc sệt
  • 濃度

    nồng độ, nồng độ [concentration], số các phần tử trong một tập hợp [cardinality], category : toán học [数学]
  • 濃度計

    nồng độ kế
  • 濃グレー

    màu xám tối
  • 濃硫酸

    a-xít sulfuric đậm đặc
  • 濃紫

    màu đỏ tía sẫm
  • 濃紫色

    màu đen tím than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top