Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

灯火

[ とうか ]

n

đèn đốt bằng lửa/đèn dầu
灯火の下で読書する :đọc bằng ánh sáng đèn dầu
閃光灯火進入方式 :Hệ thống tiếp cận bằng đèn điện tử flash

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 灯籠

    [ とうろう ] n Đèn lồng 灯籠流し :gửi tới linh hồn của người chết những chiếc đèn lồng trôi trên mặt sông hay...
  • 灯籠流し

    [ とうろうながし ] n sự thả đèn lồng trên sông
  • 灯油

    Mục lục 1 [ とうゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu hoả/dầu đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうゆ ] 2.1.1 dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil] 2.2...
  • 灯明

    [ とうみょう ] n đèn cúng 灯明を上げる :thắp đèn thờ 常灯明 :đèn thờ
  • Mục lục 1 [ かい ] 1.1 n 1.1.1 tàn 2 [ はい ] 2.1 n 2.1.1 tro tàn 2.1.2 tro [ かい ] n tàn [ はい ] n tro tàn tro
  • 灰受け

    [ はいうけ ] n cái gạt tàn
  • 灰皿

    [ はいざら ] n gạt tàn
  • 灰燼

    [ かいじん ] n tro than/tro tàn/đống hoang tàn/đống tro tàn/cát bụi 町を灰燼に帰させる: biến thị trấn thành một đống...
  • 灰色

    Mục lục 1 [ はいいろ ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ はいいろ ] n xám màu xám
  • 灰洗い

    [ あくあらい ] n Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy
  • 災い

    [ わざわい ] n tai họa/tai ương
  • 災害

    Mục lục 1 [ さいがい ] 1.1 n 1.1.1 thảm họa/tai hoạ 1.1.2 sóng gió 1.1.3 nạn [ さいがい ] n thảm họa/tai hoạ 今から災害に備えて緊急避難訓練を行う。:...
  • 災禍

    [ さいか ] n tai hoạ
  • 災難

    Mục lục 1 [ さいなん ] 2 / TAI NẠN / 2.1 n 2.1.1 tai nạn 2.1.2 tai 2.1.3 rủi ro/đen đủi 2.1.4 nguy khốn 2.1.5 nạn 2.1.6 khốn khổ...
  • 災難に合う

    [ さいなんにあう ] n mắc nạn
  • 災難に遭う

    [ さいなんにあう ] exp gặp rủi ro 跳んだ災難に遭った。: Tôi gặp rủi ro không lường trước được.
  • 災難を招く

    [ さいなんをまねく ] exp ếm
  • 灌腸

    [ かんちょう ] n sự rửa ruột/rửa ruột
  • 灌漑

    [ かんがい ] n sự tưới (cho đồng ruộng)/sự tưới tiêu/thủy lợi/tưới tiêu 灌漑の便がある:Có lợi ích tưới tiêu...
  • 灌漑施設

    [ かんがいしせつ ] n công trình thủy lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top