- Từ điển Nhật - Việt
灰色
Xem thêm các từ khác
-
灰洗い
[ あくあらい ] n Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy -
災い
[ わざわい ] n tai họa/tai ương -
災害
Mục lục 1 [ さいがい ] 1.1 n 1.1.1 thảm họa/tai hoạ 1.1.2 sóng gió 1.1.3 nạn [ さいがい ] n thảm họa/tai hoạ 今から災害に備えて緊急避難訓練を行う。:... -
災禍
[ さいか ] n tai hoạ -
災難
Mục lục 1 [ さいなん ] 2 / TAI NẠN / 2.1 n 2.1.1 tai nạn 2.1.2 tai 2.1.3 rủi ro/đen đủi 2.1.4 nguy khốn 2.1.5 nạn 2.1.6 khốn khổ... -
災難に合う
[ さいなんにあう ] n mắc nạn -
災難に遭う
[ さいなんにあう ] exp gặp rủi ro 跳んだ災難に遭った。: Tôi gặp rủi ro không lường trước được. -
災難を招く
[ さいなんをまねく ] exp ếm -
灌腸
[ かんちょう ] n sự rửa ruột/rửa ruột -
灌漑
[ かんがい ] n sự tưới (cho đồng ruộng)/sự tưới tiêu/thủy lợi/tưới tiêu 灌漑の便がある:Có lợi ích tưới tiêu... -
灌漑施設
[ かんがいしせつ ] n công trình thủy lợi -
灌木
[ かんぼく ] n cây bụi/bụi rậm 灌木になる実 :Quả cây bụi 灌木地 :Vùng đất nhiều cây bụi -
獏を揚げる
[ ばくをあげる ] adj-na vén màn -
獣
Mục lục 1 [ けだもの ] 1.1 n 1.1.1 đồ súc sinh/thú vật/súc vật 1.1.2 dã thú 2 [ けもの ] 2.1 n 2.1.1 loài thú/thú 3 [ じゅう... -
獣医
[ じゅうい ] n thú y/bác sỹ thú y -
獣医検疫証明書
Mục lục 1 [ じゅういけんえきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch động vật 2 Kinh tế 2.1 [ じゅういけんえきしょうめいしょ... -
獣類
[ じゅうるい ] n loài thú -
獣性
[ じゅうせい ] n thú tính -
獰猛
[ ねいもう ] n Tính hung ác 獰猛な顔つきをしている :Có một khuôn mặt trông ác ác 獰猛なワニ :Con cá sấu ác... -
獲得
Mục lục 1 [ かくとく ] 1.1 n 1.1.1 sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận 2 Kinh tế 2.1 [ かくとく ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.