Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

炒る

Mục lục

[ いる ]

v1

rang
ram

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ ろ ] 1.1 n 1.1.1 lò 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろ ] 2.1.1 lò [furnace] [ ろ ] n lò ガスタービン直結高温ガス冷却炉 :lò...
  • 炉の火を保つ

    [ ろのひをたもつ ] n đun bếp
  • 炉内鑞付け

    Kỹ thuật [ ろないろうづけ ] hàn vẩy trong lò [furnace brazing]
  • 瓢箪

    [ ひょうたん ] n bầu/bí
  • 瓢虫

    [ てんとうむし ] n con bọ rùa
  • [ かわら ] n ngói その屋根には黒い瓦が葺かれている: Mái nhà này được lợp bằng ngói đen 瓦で屋根を葺いた: Lợp...
  • 瓦で屋根を葺く

    [ かわらでやねをふく ] n lợp ngói
  • 瓦葺の家

    [ かわらぶきのいえ ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói
  • Mục lục 1 [ びん ] 1.1 n 1.1.1 ve chai 1.1.2 lọ/bình 1.1.3 chai [ びん ] n ve chai lọ/bình 花瓶: lọ hoa ビール瓶: chai bia 空瓶:...
  • 瓶に詰める

    [ びんにつめる ] n đóng chai
  • 瓶に水を注ぐ

    [ びんにみずをそそぐ ] n đổ nước vào chai
  • 瓶の栓

    [ びんのせん ] n Nắp chai/nút chai
  • 瓶詰

    Mục lục 1 [ びんづめ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đóng chai sẵn 1.2 n 1.2.1 sự đóng chai [ びんづめ ] adj-no đóng chai sẵn n sự đóng...
  • 瓶詰する

    [ びんづめ ] vs đóng chai
  • 瓶詰め

    Mục lục 1 [ びんづめ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đã đóng chai 1.2 n 1.2.1 vật đã đóng chai [ びんづめ ] adj-no đã đóng chai n vật đã...
  • 瓶詰めする

    [ びんづめ ] vs đóng chai
  • [ うり ] n dưa/bầu/bí ウリはキュウリ、スイカ、カボチャ等の総称です:Dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu...
  • 甚だ

    [ はなはだ ] adv rất/lắm/quá chừng/cực kỳ もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。 :Nếu...
  • 甚だしい

    [ はなはだしい ] adj mãnh liệt/cực kỳ/kinh khủng/đáng sợ/quá mức/ghê gớm/rùng rợn/nặng nề (thiệt hại) 甚だしい暑さ...
  • 甚だしい誤解

    [ はなはだしいごかい ] n Sự hiểu lầm nghiêm trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top