- Từ điển Nhật - Việt
点検
Mục lục |
[ てんけん ]
n
sự kiểm điểm/sự kiểm tra
- 自分で行う保守点検 :Tự tiến hành kiểm tra, bảo dưỡng
- 日常の保守・点検 :Sự kiểm tra, bảo dưỡng hàng ngày
kiểm điểm
điểm
Kỹ thuật
[ てんけん ]
sự kiểm tra [check/inspection]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
点検する
Mục lục 1 [ てんけんする ] 1.1 n 1.1.1 kháo xét 1.2 vs 1.2.1 kiểm điểm/kiểm tra 1.3 vs 1.3.1 thử 1.4 vs 1.4.1 xét duyệt [ てんけんする... -
点検売買
Mục lục 1 [ てんけんばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ てんけんばいばい ] 2.1.1 bán cho trả lại [approval... -
点検表
Kỹ thuật [ てんけんひょう ] bảng kiểm tra [check list] -
点検配慮する
[ てんけんはいりょする ] n phối kiểm -
点検済み
[ てんけんずみ ] n sự hoàn tất việc kiểm tra 点検済み記号 :kí hiệu báo đã hoàn tất sự kiểm tra (dấu tick) ~に点検済み記号を付ける :gắn... -
点水
[ てんすい ] n bình tưới nước -
点滴
Mục lục 1 [ てんてき ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêm vào tĩnh mạch 1.1.2 sự nhỏ giọt/giọt mưa 1.1.3 sự chảy máu tĩnh mạch 1.1.4 nước... -
点滴器
[ てんてきき ] n Ống nhỏ -
点滴薬
[ てんてきやく ] n thuốc giọt -
点滅
Mục lục 1 [ てんめつ ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng... -
点滅する
Kỹ thuật [ てんめつする ] Nháy -
点播
[ てんぱ ] n sự tra hạt 点播機 :Loại máy móc dùng để tra hạt -
点数
Mục lục 1 [ てんすう ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ てんすう ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm -
点数制
[ てんすうせい ] n Chế độ đánh giá dựa trên điểm số 1から10(の点数制)で(人)を評価する :Bầu chọn theo... -
点数切符
[ てんすうきっぷ ] n phiếu tính số điểm -
為
[ ため ] n bởi vì/mục đích là/ vì/ cho/ vị 君のためを思えばこそ言うのだ:nghĩ cho anh nên mới nói ra như thế 芸術のための芸術:nghệ... -
為さる
[ なさる ] v5aru, hon làm (kính ngữ) Ghi chú: kính ngữ -
為す
[ なす ] v5s làm/hành động (kính ngữ) 常に為すべきことを為せば、何が起ころうと心配はない。 :Hãy làm những... -
為人
[ ひととなり ] n Tính khí/khí chất -
為る
[ する ] vs-i, uk làm/thực hiện する事がない:chẳng có gì để làm 学生時代にはずいぶん旅行しました:du lịch khá nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.