- Từ điển Nhật - Việt
点滴
Mục lục |
[ てんてき ]
n
sự tiêm vào tĩnh mạch
- 脱水症状に対する一般的な治療は、病院での点滴である。 :Phương thức trị liệu thông thường đối với bệnh tháo nước là phương pháp tiêm vào tĩnh mạch có ở bệnh viện.
- 点滴で筋肉弛緩剤を投与して人を殺そうとする :Có ý định giết người bằng cách tiêm vào tĩnh mạch làm nới lỏng các cơ bắp
sự nhỏ giọt/giọt mưa
- 点滴石をもうがつ:Mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=Nước chảy đá mòn-thành ngữ)
- アフリカの多くの村々では、点滴治療を受けることができない。 :Ở nhiều ngôi làng của Châu Phi vẫn còn phương pháp trị liệu nhỏ giọt.
sự chảy máu tĩnh mạch
nước biển
- 点滴をする : truyền nước biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
点滴器
[ てんてきき ] n Ống nhỏ -
点滴薬
[ てんてきやく ] n thuốc giọt -
点滅
Mục lục 1 [ てんめつ ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng... -
点滅する
Kỹ thuật [ てんめつする ] Nháy -
点播
[ てんぱ ] n sự tra hạt 点播機 :Loại máy móc dùng để tra hạt -
点数
Mục lục 1 [ てんすう ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ てんすう ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm -
点数制
[ てんすうせい ] n Chế độ đánh giá dựa trên điểm số 1から10(の点数制)で(人)を評価する :Bầu chọn theo... -
点数切符
[ てんすうきっぷ ] n phiếu tính số điểm -
為
[ ため ] n bởi vì/mục đích là/ vì/ cho/ vị 君のためを思えばこそ言うのだ:nghĩ cho anh nên mới nói ra như thế 芸術のための芸術:nghệ... -
為さる
[ なさる ] v5aru, hon làm (kính ngữ) Ghi chú: kính ngữ -
為す
[ なす ] v5s làm/hành động (kính ngữ) 常に為すべきことを為せば、何が起ころうと心配はない。 :Hãy làm những... -
為人
[ ひととなり ] n Tính khí/khí chất -
為る
[ する ] vs-i, uk làm/thực hiện する事がない:chẳng có gì để làm 学生時代にはずいぶん旅行しました:du lịch khá nhiều... -
為政者
[ いせいしゃ ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính -
為替
Mục lục 1 [ かわせ ] 1.1 n 1.1.1 hối đoái/ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ かわせ ] 2.1.1 hối đoái [exchange] 2.2 [ かわせ ] 2.2.1... -
為替の取り組み日
Kinh tế [ かわせのとりくみび ] ngày ký phát (hối phiếu) [date of issue] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
為替の変動
Kinh tế [ かわせのへんどう ] biến động tỷ giá [exchange (rate) fluctuation/fluctuation in exchange] -
為替の安定
Kinh tế [ かわせのあんてい ] ổn định tỷ giá/ổn định hối đoái [stabilization of exchange/exchange stabilization] -
為替の固定相場
Kinh tế [ かわせのこていそうば ] tỷ giá cố định [fixed rate of exchange] -
為替の組
Kinh tế [ かわせのくみ ] bộ hối phiếu [set of exchange]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.