Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

為替手形

Mục lục

[ かわせてがた ]

n

hối phiếu

Kinh tế

[ かわせてがた ]

hối phiếu [bill of exchange]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 為替手形業者

    Kinh tế [ かわせてがたぎょうしゃ ] người kinh doanh ngoại hối [cambist]
  • 為替手形期間

    Kinh tế [ かわせてがたきかん ] thời hạn hối phiếu [tenor of a bill]
  • 炒めたり似たりする

    [ いためたりにたりする ] v5m xào nấu
  • 炒める

    Mục lục 1 [ いためる ] 1.1 v1 1.1.1 xào 1.1.2 rán giòn/phi (hành mỡ) [ いためる ] v1 xào rán giòn/phi (hành mỡ) タマネギのみじん切りを弱火で炒める:...
  • 炒る

    Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v1 1.1.1 rang 1.1.2 ram [ いる ] v1 rang ram
  • Mục lục 1 [ ろ ] 1.1 n 1.1.1 lò 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろ ] 2.1.1 lò [furnace] [ ろ ] n lò ガスタービン直結高温ガス冷却炉 :lò...
  • 炉の火を保つ

    [ ろのひをたもつ ] n đun bếp
  • 炉内鑞付け

    Kỹ thuật [ ろないろうづけ ] hàn vẩy trong lò [furnace brazing]
  • 瓢箪

    [ ひょうたん ] n bầu/bí
  • 瓢虫

    [ てんとうむし ] n con bọ rùa
  • [ かわら ] n ngói その屋根には黒い瓦が葺かれている: Mái nhà này được lợp bằng ngói đen 瓦で屋根を葺いた: Lợp...
  • 瓦で屋根を葺く

    [ かわらでやねをふく ] n lợp ngói
  • 瓦葺の家

    [ かわらぶきのいえ ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói
  • Mục lục 1 [ びん ] 1.1 n 1.1.1 ve chai 1.1.2 lọ/bình 1.1.3 chai [ びん ] n ve chai lọ/bình 花瓶: lọ hoa ビール瓶: chai bia 空瓶:...
  • 瓶に詰める

    [ びんにつめる ] n đóng chai
  • 瓶に水を注ぐ

    [ びんにみずをそそぐ ] n đổ nước vào chai
  • 瓶の栓

    [ びんのせん ] n Nắp chai/nút chai
  • 瓶詰

    Mục lục 1 [ びんづめ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đóng chai sẵn 1.2 n 1.2.1 sự đóng chai [ びんづめ ] adj-no đóng chai sẵn n sự đóng...
  • 瓶詰する

    [ びんづめ ] vs đóng chai
  • 瓶詰め

    Mục lục 1 [ びんづめ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đã đóng chai 1.2 n 1.2.1 vật đã đóng chai [ びんづめ ] adj-no đã đóng chai n vật đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top