Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

烏賊

[ いか ]

n

con mực/mực/mực ống
烏賊は外敵にあえば墨を出して敵の目をあざむく:Khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực để che mắt kẻ thù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 烈しい競争

    [ はげしいきょうそう ] n Sự cạnh tranh nóng bỏng/sựcạnh tranh kịch liệt
  • 烈しい風

    [ はげしいかぜ ] n Cơn gió mạnh
  • 烈士

    [ れっし ] n liệt sĩ
  • 烈士の碑

    [ れっしのひ ] n đài liệt sĩ
  • 烈震

    [ れっしん ] n trận động đất thảm khốc/trận động đất thảm hoạ
  • Mục lục 1 [ つめ ] 1.1 n 1.1.1 vuốt 1.1.2 móng vuốt 1.1.3 móng [ つめ ] n vuốt móng vuốt móng
  • 爪弾き

    [ つまはじき ] n con bị ghẻ lạnh (trong gia đình)
  • 爪切

    [ つめきり ] n cái cắt móng tay
  • 爪切り

    [ つめきり ] n cái bấm móng tay
  • 爪クラッチ

    [ つめクラッチ ] n côn kẹp
  • 爪を噛む癖

    [ つめをかむくせ ] exp tật cắn móng tay
  • 爪先

    [ つまさき ] n đầu ngón chân
  • 爪楊枝

    [ つまようじ ] n cái tăm
  • 爬虫

    [ はちゅう ] n Bò sát 爬虫類の皮のような模様の :Hoa văn giống da của các loại bò sát
  • 爬虫類

    Mục lục 1 [ はちゅうるい ] 1.1 n 1.1.1 loài bò sát 1.1.2 bò sát [ はちゅうるい ] n loài bò sát 爬虫類恐怖症 :Bệnh...
  • Mục lục 1 [ ちち ] 1.1 hum 1.1.1 thầy 1.1.2 thân phụ 1.1.3 phụ thân 1.1.4 gia phụ 1.1.5 bố/cha [ ちち ] hum thầy thân phụ phụ...
  • 父と同じ年輩者

    [ ちちとおなじねんぱいしゃ ] n cha chú
  • 父と兄

    [ ちちとあに ] n cha anh
  • 父の叔父

    [ ちちのおじ ] n cha chú
  • 父さん

    [ とうさん ] n bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top