Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無人モード

Tin học

[ むじんモード ]

chế độ tự động/chế độ không người điều khiển/chế độ tự vận hành [non-operator mode]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無人端末

    Tin học [ むじんたんまつ ] thiết bị đầu cuối tự động [unmanned, automated terminal]
  • 無人搬送車

    Kỹ thuật [ むじんはんそうしゃ ] xe vận chuyển không người lái [automatic guided vehicle]
  • 無店舗販売

    Kinh tế [ むてんぽはんばい ] việc bán lẻ không thuộc cửa hàng [nonstore retailing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 無事

    Mục lục 1 [ ぶじ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh khỏe 1.1.2 không có vấn đề 1.1.3 không có công việc 1.1.4 bình an/vô sự 1.2 n 1.2.1...
  • 無代価見本

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ むだいあたいみほん ] 1.1.1 mẫu biếu [sample of no (or without ) value] 1.2 [ むだいあたいみほん ] 1.2.1...
  • 無任省

    [ むにんしょう ] n bộ không bộ
  • 無任所

    [ むにんしょ ] n bộ không bộ
  • 無休

    [ むきゅう ] n sự không ngừng/sự không nghỉ/sự không có ngày nghỉ
  • 無形

    Mục lục 1 [ むけい ] 1.1 n 1.1.1 vô hình 1.1.2 sự vô hình [ むけい ] n vô hình sự vô hình
  • 無形物

    [ むけいぶつ ] n vật vô hình
  • 無形項目

    Mục lục 1 [ むけいこうもく ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1...
  • 無形資産

    Kinh tế [ むけいしさん ] các tài sản cố định vô hình [intangible fixed assets] Category : Tài chính [財政]
  • 無形輸入

    Kinh tế [ むけいゆにゅう ] nhập khẩu vô hình [invisible import] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無彩色

    Kỹ thuật [ むさいしょく ] màu trong [achromatic color] Category : sơn [塗装] Explanation : Loại màu không sắc tố.
  • 無作為

    Kỹ thuật [ むさくい ] ngẫu nhiên [random]
  • 無作為抽出法

    Kinh tế [ むさくいちゅうしゅつほう ] việc chọn mẫu ngẫu nhiên [random sampling (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 無心

    Mục lục 1 [ むしん ] 1.1 n 1.1.1 sự vô tâm 1.2 adj-na 1.2.1 vô tâm [ むしん ] n sự vô tâm adj-na vô tâm
  • 無志慮

    [ むしりょ ] n càn rỡ
  • 無地

    [ むじ ] n sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) 無地布: vải trơn
  • 無制限

    Mục lục 1 [ むせいげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có giới hạn/vô hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô hạn/sự không có giới hạn [ むせいげん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top