Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無器用

Mục lục

[ ぶきよう ]

n

sự vụng về/sự lóng ngóng/sự hậu đậu

adj-na

vụng về/lóng ngóng/hậu đậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無知

    Mục lục 1 [ むち ] 1.1 n 1.1.1 sự vô tri 1.2 adj-na 1.2.1 vô tri [ むち ] n sự vô tri adj-na vô tri
  • 無知な

    [ むちな ] adj-na mê muội
  • 無理

    Mục lục 1 [ むり ] 2 / VÔ LÝ / 2.1 n 2.1.1 sự vô lý 2.1.2 sự quá sức/sự quá khả năng 2.1.3 phi lý 2.2 adj-na 2.2.1 quá sức/quá...
  • 無理に結婚を強いる

    [ むりにけっこんをしいる ] vs ép duyên
  • 無理に開く

    [ むりにひらく ] vs bạnh
  • 無理する

    [ むりする ] vs bị quá sức
  • 無理やり

    Mục lục 1 [ むりやり ] 1.1 adv 1.1.1 một cách cưỡng chế/một cách bắt buộc/miễn cưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cưỡng chế/sự bắt...
  • 無理笑わせる

    [ むりわらわせる ] n gượng cười
  • 無理数

    Kỹ thuật [ むりすう ] số vô tỷ [irrational number] Category : toán học [数学]
  • 無礼

    Mục lục 1 [ ぶれい ] 1.1 n 1.1.1 sự không có lễ độ/sự vô lễ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lễ/không có lễ độ 1.3 adj-na 1.3.1 vô phép...
  • 無神

    [ むしん ] adj-na vô thần
  • 無神経

    Mục lục 1 [ むしんけい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có xúc cảm/trơ/lì 1.2 n 1.2.1 sự không có xúc cảm/sự trơ lì [ むしんけい...
  • 無神論

    [ むしんろん ] n vô thần luận
  • 無秩序

    Mục lục 1 [ むちつじょ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô trật tự 1.2 adj-na 1.2.1 vô trật tự [ むちつじょ ] n sự vô trật tự adj-na vô...
  • 無秩序な

    [ むちつじょな ] adj-na bừa bộn
  • 無秩序の

    [ むちつじょの ] adj-na bát nháo
  • 無税

    [ むぜい ] n sự không thuế/sự miễn thuế
  • 無窮

    [ むきゅう ] n vô cùng
  • 無精

    Mục lục 1 [ ぶしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng [ ぶしょう ] adj-na lười biếng n sự lười...
  • 無線

    Mục lục 1 [ むせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (vô tuyến) 1.1.2 không dây/sóng vô tuyến 2 Tin học 2.1 [ むせん ] 2.1.1 không dây/vô tuyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top