- Từ điển Nhật - Việt
無常
Xem thêm các từ khác
-
無常のかげろう
[ むじょうのかげろう ] n phù du -
無帽
[ むぼう ] n đầu trần -
無人
Mục lục 1 [ むじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 thiếu sự giúp đỡ 1.1.2 không có người/bỏ không 1.2 n 1.2.1 sự không có người/sự bỏ... -
無人島
[ むじんとう ] n hòn đảo không người/đảo hoang -
無人モード
Tin học [ むじんモード ] chế độ tự động/chế độ không người điều khiển/chế độ tự vận hành [non-operator mode] -
無人端末
Tin học [ むじんたんまつ ] thiết bị đầu cuối tự động [unmanned, automated terminal] -
無人搬送車
Kỹ thuật [ むじんはんそうしゃ ] xe vận chuyển không người lái [automatic guided vehicle] -
無店舗販売
Kinh tế [ むてんぽはんばい ] việc bán lẻ không thuộc cửa hàng [nonstore retailing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
無事
Mục lục 1 [ ぶじ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh khỏe 1.1.2 không có vấn đề 1.1.3 không có công việc 1.1.4 bình an/vô sự 1.2 n 1.2.1... -
無代価見本
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ むだいあたいみほん ] 1.1.1 mẫu biếu [sample of no (or without ) value] 1.2 [ むだいあたいみほん ] 1.2.1... -
無任省
[ むにんしょう ] n bộ không bộ -
無任所
[ むにんしょ ] n bộ không bộ -
無休
[ むきゅう ] n sự không ngừng/sự không nghỉ/sự không có ngày nghỉ -
無形
Mục lục 1 [ むけい ] 1.1 n 1.1.1 vô hình 1.1.2 sự vô hình [ むけい ] n vô hình sự vô hình -
無形物
[ むけいぶつ ] n vật vô hình -
無形項目
Mục lục 1 [ むけいこうもく ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1... -
無形資産
Kinh tế [ むけいしさん ] các tài sản cố định vô hình [intangible fixed assets] Category : Tài chính [財政] -
無形輸入
Kinh tế [ むけいゆにゅう ] nhập khẩu vô hình [invisible import] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無彩色
Kỹ thuật [ むさいしょく ] màu trong [achromatic color] Category : sơn [塗装] Explanation : Loại màu không sắc tố. -
無作為
Kỹ thuật [ むさくい ] ngẫu nhiên [random]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.