Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無形物

[ むけいぶつ ]

n

vật vô hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無形項目

    Mục lục 1 [ むけいこうもく ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1...
  • 無形資産

    Kinh tế [ むけいしさん ] các tài sản cố định vô hình [intangible fixed assets] Category : Tài chính [財政]
  • 無形輸入

    Kinh tế [ むけいゆにゅう ] nhập khẩu vô hình [invisible import] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無彩色

    Kỹ thuật [ むさいしょく ] màu trong [achromatic color] Category : sơn [塗装] Explanation : Loại màu không sắc tố.
  • 無作為

    Kỹ thuật [ むさくい ] ngẫu nhiên [random]
  • 無作為抽出法

    Kinh tế [ むさくいちゅうしゅつほう ] việc chọn mẫu ngẫu nhiên [random sampling (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 無心

    Mục lục 1 [ むしん ] 1.1 n 1.1.1 sự vô tâm 1.2 adj-na 1.2.1 vô tâm [ むしん ] n sự vô tâm adj-na vô tâm
  • 無志慮

    [ むしりょ ] n càn rỡ
  • 無地

    [ むじ ] n sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) 無地布: vải trơn
  • 無制限

    Mục lục 1 [ むせいげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có giới hạn/vô hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô hạn/sự không có giới hạn [ むせいげん...
  • 無周期運動

    Kỹ thuật [ むしゅうきうんどう ] sự chuyển động không theo chu kỳ [aperiodic motion]
  • 無味乾燥

    Mục lục 1 [ むみかんそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có gì mới mẻ/không có gì độc đáo 1.1.2 chán ngắt/vô vị 1.2 n 1.2.1 sự...
  • 無償

    [ むしょう ] n sự không bồi thường/sự miễn trách
  • 無償契約

    Mục lục 1 [ むしょうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng không đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ むしょうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 無償見本

    Kinh tế [ むしょうみほん ] mẫu biếu [sample without value] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無償還裏書

    Kinh tế [ むしょうかんうらがき ] ký hậu miễn truy đòi [endorsement without recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無免許仲買人

    Kinh tế [ むめんきょなかがいにん ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [coulissier] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 無免許仲買人(取引所)

    [ むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) ] adj-no môi giới hành lang (sở giao dịch)
  • 無回答

    Kinh tế [ むかいとう ] không phản ứng [non-response (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 無回答誤差

    Kinh tế [ むかいとうごさ ] lỗi không được phản hồi [nonresponse error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top