- Từ điển Nhật - Việt
無形項目
Mục lục |
[ むけいこうもく ]
n
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
giấy chứng nhận vô trùng
Kinh tế
[ むけいこうもく ]
hạng mục vô hình (cán cân thanh toán) [unvisibles]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
無形資産
Kinh tế [ むけいしさん ] các tài sản cố định vô hình [intangible fixed assets] Category : Tài chính [財政] -
無形輸入
Kinh tế [ むけいゆにゅう ] nhập khẩu vô hình [invisible import] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無彩色
Kỹ thuật [ むさいしょく ] màu trong [achromatic color] Category : sơn [塗装] Explanation : Loại màu không sắc tố. -
無作為
Kỹ thuật [ むさくい ] ngẫu nhiên [random] -
無作為抽出法
Kinh tế [ むさくいちゅうしゅつほう ] việc chọn mẫu ngẫu nhiên [random sampling (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
無心
Mục lục 1 [ むしん ] 1.1 n 1.1.1 sự vô tâm 1.2 adj-na 1.2.1 vô tâm [ むしん ] n sự vô tâm adj-na vô tâm -
無志慮
[ むしりょ ] n càn rỡ -
無地
[ むじ ] n sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) 無地布: vải trơn -
無制限
Mục lục 1 [ むせいげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có giới hạn/vô hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô hạn/sự không có giới hạn [ むせいげん... -
無周期運動
Kỹ thuật [ むしゅうきうんどう ] sự chuyển động không theo chu kỳ [aperiodic motion] -
無味乾燥
Mục lục 1 [ むみかんそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có gì mới mẻ/không có gì độc đáo 1.1.2 chán ngắt/vô vị 1.2 n 1.2.1 sự... -
無償
[ むしょう ] n sự không bồi thường/sự miễn trách -
無償契約
Mục lục 1 [ むしょうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng không đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ むしょうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
無償見本
Kinh tế [ むしょうみほん ] mẫu biếu [sample without value] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無償還裏書
Kinh tế [ むしょうかんうらがき ] ký hậu miễn truy đòi [endorsement without recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無免許仲買人
Kinh tế [ むめんきょなかがいにん ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [coulissier] Category : Sở giao dịch [取引所] -
無免許仲買人(取引所)
[ むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) ] adj-no môi giới hành lang (sở giao dịch) -
無回答
Kinh tế [ むかいとう ] không phản ứng [non-response (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
無回答誤差
Kinh tế [ むかいとうごさ ] lỗi không được phản hồi [nonresponse error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
無。。。
[ む。。。 ] n vô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.