Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無料

Mục lục

[ むりょう ]

adj-no

miễn phí

n

sự miễn phí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無料見本

    Kinh tế [ むりょうみほん ] mẫu miễn thuế [free sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無政府

    Mục lục 1 [ むせいふ ] 1.1 n 1.1.1 vô chính phủ 1.1.2 sự vô chính phủ [ むせいふ ] n vô chính phủ sự vô chính phủ
  • 無政府主義

    [ むせいふしゅぎ ] n vô chính phủ
  • 無政府状態

    [ むせいふじょうたい ] n vô chính phủ
  • 無感覚な

    [ むかんかくな ] adj-na đờ
  • 無意味

    Mục lục 1 [ むいみ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô nghĩa/sự không có ý nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 vô ý vị/vô nghĩa/không có ý nghĩa [ むいみ...
  • 無意味な

    [ むいみな ] adj-na vẩn vơ
  • 無意識

    Mục lục 1 [ むいしき ] 1.1 adv, uk 1.1.1 bất tỉnh 1.2 n 1.2.1 sự vô ý thức 1.3 adj-na 1.3.1 vô ý thức [ むいしき ] adv, uk bất...
  • 無数

    Mục lục 1 [ むすう ] 1.1 n 1.1.1 vô kể 1.1.2 sự vô số 1.1.3 cơ man 1.2 adj-na 1.2.1 vô số [ むすう ] n vô kể sự vô số cơ...
  • 無数の

    [ むすうの ] adj-na nhan nhản
  • 無敵の

    [ むてきの ] n, uk vô địch
  • 無故障船荷証券

    Kinh tế [ むこしょうふなにしょうけん ] vận đơn hoàn hảo [clean bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無故障船荷証券入手用補償状

    Kinh tế [ むこしょうふなにしょうけんにゅうしゅようほしょうじょう ] thư bảo đảm để lấy vận đơn hoàn hảo [indemnity...
  • 無教養

    [ むきょうよう ] n đểu giả
  • 無教育

    [ むきょういく ] n vô học
  • 無教育の

    [ むきょういくの ] n dốt nát
  • 無才能

    [ むさいのう ] n bất tài
  • 無担

    Kinh tế [ むたん ] giao dịch gọi không theo điều kiện đảm bảo [Unsecured call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 担保がつかないことを条件としたコール取引
  • 無担保

    Kinh tế [ むたんぽ ] không được đảm bảo [unsecured (loan)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Các khoản nợ.
  • 無担保信用状

    Kinh tế [ むたんぽしんようじょう ] tín dụng không bảo đảm [clean credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top