Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無条件特恵国待遇

Mục lục

[ むじょうけんとっけいこくたいぐう ]

n

chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện

Kinh tế

[ むじょうけんとっけいこくたいぐう ]

chế độ tối huệ quốc không điều kiện [unconditional most favoured nation treatment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無条件飛越し命令

    Tin học [ むじょうけんとびこしめいれい ] lệnh nhảy không điều kiện [unconditional jump instruction]
  • 無条件文

    Tin học [ むじょうけんぶん ] lệnh không điều kiện [imperative statement/unconditional statement]
  • 無機

    Kỹ thuật [ むき ] vô cơ [Inorganic]
  • 無機科学

    [ むきかがく ] n hóa học vô cơ
  • 無機物

    Mục lục 1 [ むきぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật vô cơ 1.1.2 chất vô cơ [ むきぶつ ] n vật vô cơ chất vô cơ
  • 無欠の

    [ むけつの ] n lành lặn
  • 無欲

    Mục lục 1 [ むよく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có dục vọng 1.2 n 1.2.1 sự không có dục vọng 1.3 n 1.3.1 vô ngã [ むよく ] adj-na...
  • 無残

    Mục lục 1 [ むざん ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc ác/tàn ác/máu lạnh 1.2 n 1.2.1 sự độc ác/sự tàn ác/sự máu lạnh [ むざん ] adj-na...
  • 無気噴射

    Kỹ thuật [ むきふんしゃ ] sự phun đặc [airless injection, solid injection] Category : gia công [加工]
  • 無法

    Mục lục 1 [ むほう ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn bạo/sự bạo lực 1.2 adj-na 1.2.1 tàn bạo/bạo lực [ むほう ] n sự tàn bạo/sự bạo...
  • 無演算命令

    Tin học [ むえんざんめいれい ] lệnh không thực hiện [no operation instruction/no op]
  • 無期限

    Mục lục 1 [ むきげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thời hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô kỳ hạn 1.3 n 1.3.1 vô kỳ hạn 1.4 n 1.4.1 vô thời hạn...
  • 無期限信用状

    Kinh tế [ むきげんしんようじょう ] tín dụng không kỳ hạn [on call credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無期懲役

    [ むぎちょうえき ] n tội khổ sai
  • 無指定ビットレート

    Tin học [ むしていビットレート ] tốc độ bít không xác định [unspecified bit rate (UBR)]
  • 無指定買い付け委託書

    [ むしていかいつけいたくしょ ] n đơn ủy thác đặt hàng tự do
  • 無指定買付委託書

    Kinh tế [ むしていかいつけいたくしょ ] đơn ủy thác đặt hàng tự do [open indent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無情

    Mục lục 1 [ むじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự vô tình 1.2 adj-na 1.2.1 vô tình [ むじょう ] n sự vô tình adj-na vô tình
  • 無情な

    Mục lục 1 [ むじょうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp dạ(hẹp lòng) 1.1.2 hẹp bụng [ むじょうな ] adj-na hẹp dạ(hẹp lòng) hẹp...
  • 無我

    [ むが ] n vô ngã/sự không có tính cá nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top