Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無法

Mục lục

[ むほう ]

n

sự tàn bạo/sự bạo lực

adj-na

tàn bạo/bạo lực
かれは無法にも私を技で打った: anh ta tàn bạo đến mức dùng gậy đánh tôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無演算命令

    Tin học [ むえんざんめいれい ] lệnh không thực hiện [no operation instruction/no op]
  • 無期限

    Mục lục 1 [ むきげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thời hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô kỳ hạn 1.3 n 1.3.1 vô kỳ hạn 1.4 n 1.4.1 vô thời hạn...
  • 無期限信用状

    Kinh tế [ むきげんしんようじょう ] tín dụng không kỳ hạn [on call credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無期懲役

    [ むぎちょうえき ] n tội khổ sai
  • 無指定ビットレート

    Tin học [ むしていビットレート ] tốc độ bít không xác định [unspecified bit rate (UBR)]
  • 無指定買い付け委託書

    [ むしていかいつけいたくしょ ] n đơn ủy thác đặt hàng tự do
  • 無指定買付委託書

    Kinh tế [ むしていかいつけいたくしょ ] đơn ủy thác đặt hàng tự do [open indent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無情

    Mục lục 1 [ むじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự vô tình 1.2 adj-na 1.2.1 vô tình [ むじょう ] n sự vô tình adj-na vô tình
  • 無情な

    Mục lục 1 [ むじょうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp dạ(hẹp lòng) 1.1.2 hẹp bụng [ むじょうな ] adj-na hẹp dạ(hẹp lòng) hẹp...
  • 無我

    [ むが ] n vô ngã/sự không có tính cá nhân
  • 無断

    [ むだん ] n việc không có sự cho phép/việc không có sự báo trước/việc không được phép 無断で欠席する: vắng mặt...
  • 無料

    Mục lục 1 [ むりょう ] 1.1 adj-no 1.1.1 miễn phí 1.2 n 1.2.1 sự miễn phí [ むりょう ] adj-no miễn phí n sự miễn phí
  • 無料見本

    Kinh tế [ むりょうみほん ] mẫu miễn thuế [free sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無政府

    Mục lục 1 [ むせいふ ] 1.1 n 1.1.1 vô chính phủ 1.1.2 sự vô chính phủ [ むせいふ ] n vô chính phủ sự vô chính phủ
  • 無政府主義

    [ むせいふしゅぎ ] n vô chính phủ
  • 無政府状態

    [ むせいふじょうたい ] n vô chính phủ
  • 無感覚な

    [ むかんかくな ] adj-na đờ
  • 無意味

    Mục lục 1 [ むいみ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô nghĩa/sự không có ý nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 vô ý vị/vô nghĩa/không có ý nghĩa [ むいみ...
  • 無意味な

    [ むいみな ] adj-na vẩn vơ
  • 無意識

    Mục lục 1 [ むいしき ] 1.1 adv, uk 1.1.1 bất tỉnh 1.2 n 1.2.1 sự vô ý thức 1.3 adj-na 1.3.1 vô ý thức [ むいしき ] adv, uk bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top