Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無職

[ むしょく ]

n

sự không có việc làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無菌

    Mục lục 1 [ むきん ] 1.1 n 1.1.1 vô trùng 1.1.2 sự vô trùng/vô khuẩn [ むきん ] n vô trùng sự vô trùng/vô khuẩn
  • 無菌製剤

    điều chế vô trùng
  • 無菌証明書

    Kinh tế [ むきんしょうめいしょ ] giấy chứng vô trùng [certificate of disinfection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無頼

    Mục lục 1 [ ぶらい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô lại/sự côn đồ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lại [ ぶらい ] n sự vô lại/sự côn đồ adj-na...
  • 無頼漢

    [ ぶらいかん ] n kẻ côn đồ/tên vô lại
  • 無頓着な

    Mục lục 1 [ むとんちゃくな ] 1.1 n 1.1.1 dửng dưng 1.1.2 đểnh đoảng [ むとんちゃくな ] n dửng dưng đểnh đoảng
  • 無類

    [ むるい ] n vô loại
  • 無額面株

    Kinh tế [ むがくめんかぶ ] cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa [Stock with non-par value] Explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。
  • 無風

    Mục lục 1 [ むふう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặng gió 1.1.2 đứng gió 1.2 n 1.2.1 sự không có gió [ むふう ] adj-na lặng gió đứng gió...
  • 無視

    [ むし ] n sự xem thường/sự phớt lờ
  • 無視する

    Mục lục 1 [ むしする ] 1.1 n 1.1.1 xao lãng 1.2 vs 1.2.1 xem thường/phớt lờ [ むしする ] n xao lãng vs xem thường/phớt lờ 規定を無視する:...
  • 無駄

    Mục lục 1 [ むだ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô ích/sự không có hiệu quả 1.2 adj-na 1.2.1 vô ích/không có hiệu quả [ むだ ] n sự vô...
  • 無駄な

    Mục lục 1 [ むだな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hão huyền 1.1.2 hão [ むだな ] adj-na hão huyền hão
  • 無駄な仕事をする

    [ むだなしごとをする ] adj-na bày việc
  • 無駄に消費する

    [ むだにしょうひする ] adj-na uổng
  • 無駄遣い

    [ むだづかい ] n sự lãng phí tiền/sự phí công vô ích
  • 無駄遣いする

    [ むだづかいする ] vs lãng phí tiền/phí công vô ích
  • 無駄話をする

    Mục lục 1 [ むだはなしをする ] 1.1 vs 1.1.1 lẻo miệng 1.1.2 lẻo mép [ むだはなしをする ] vs lẻo miệng lẻo mép
  • 無駄時間

    Tin học [ むだじかん ] thời gian chết [dead time]
  • 無許可

    [ むきょか ] n không có phép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top