Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無謀

Mục lục

[ むぼう ]

adj-na

không thận trọng/khinh suất
không lo lắng/không để ý tới/không suy nghĩ đến

n

sự không lo lắng/sự không để ý tới/sự không suy nghĩ đến

n

sự không thận trọng/sự khinh suất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無負荷

    Kỹ thuật [ むふか ] không tải [no-load]
  • 無負荷回転数

    Kỹ thuật [ むふかかいてんすう ] số vòng quay không tải [no-load speed]
  • 無負荷状態

    Kỹ thuật [ むふかじょうたい ] trạng thái không tải [no-load condition]
  • 無負荷運転試験

    Kỹ thuật [ むふかうんてんしけん ] thử nghiệm chạy không tải [no-load mechanical test, no-load running test]
  • 無負荷電圧

    Kỹ thuật [ むふかでんあつ ] điện áp không tải [no-load voltage, open circuit voltage]
  • 無責任

    Mục lục 1 [ むせきにん ] 1.1 n 1.1.1 sự vô trách nhiệm 1.2 adj-na 1.2.1 vô trách nhiệm [ むせきにん ] n sự vô trách nhiệm...
  • 無茶

    Mục lục 1 [ むちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/tràn lan 1.2 n 1.2.1 sự quá mức/sự tràn lan 1.3 n 1.3.1 sự vô lý [ むちゃ...
  • 無茶苦茶

    Mục lục 1 [ むちゃくちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lộn xộn/lộn tung/rối bời 1.2 n, uk 1.2.1 sự lộn xộn/sự lộn tung/sự rối bời...
  • 無能

    Mục lục 1 [ むのう ] 1.1 n 1.1.1 sự thiếu năng lực/sự không đủ khả năng 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu năng lực/không đủ khả...
  • 無関心

    Mục lục 1 [ むかんしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không quan tâm 1.2 n 1.2.1 sự không quan tâm [ むかんしん ] adj-na không quan tâm n sự...
  • 無関心な

    Mục lục 1 [ むかんしんな ] 1.1 n 1.1.1 ơ thờ 1.1.2 hờ hững [ むかんしんな ] n ơ thờ hờ hững
  • 無関係

    Mục lục 1 [ むかんけい ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 lạ mặt 1.1.2 không quan hệ 1.2 n 1.2.1 sự không quan hệ [ むかんけい ] adj-na,...
  • 無関係な

    [ むかんけいな ] n hững hờ
  • 無闇に

    Mục lục 1 [ むやみに ] 1.1 adv, uk 1.1.1 một cách vô lý 1.1.2 một cách ngẫu hứng 1.1.3 một cách khinh suất/một cách thiếu...
  • 無邪気

    Mục lục 1 [ むじゃき ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngây thơ/trong trắng/suy nghĩ đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự ngây thơ/sự trong trắng [ むじゃき...
  • 無量

    [ むりょう ] n vô lượng
  • 無酸素性代謝閾値

    [ むさんそせいたいしゃいきち ] n Ngưỡng kỵ khí
  • 無色

    Mục lục 1 [ むしょく ] 1.1 n 1.1.1 vô sắc/không màu 2 Kỹ thuật 2.1 [ むしょく ] 2.1.1 sự không màu/tính không màu [achromatism]...
  • 無難

    Mục lục 1 [ ぶなん ] 1.1 adj-na 1.1.1 an toàn/vô sự 1.2 n 1.2.1 việc vô sự [ ぶなん ] adj-na an toàn/vô sự n việc vô sự 毎日無難に暮らしています:...
  • 無電解すずめっき

    Kỹ thuật [ むでんかいすずめっき ] sự mạ thiếc không điện giải [electroless tin plating]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top