- Từ điển Nhật - Việt
無電解めっき
Kỹ thuật
[ むでんかいめっき ]
sự mạ không điện giải [electroless plating]
- Explanation: 金属又は非金属表面に金属を化学的に還元析出させる方法。化学めっきともいう。
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
無電解銅めっき
Kỹ thuật [ むでんかいどうめっき ] sự mạ đồng không điện giải [electroless copper plating] -
無電解金めっき
Kỹ thuật [ むでんかいきんめっき ] sự mạ vàng không điện giải [electroless gold plating] -
無通話時
Tin học [ むつうわじ ] thời gian im lặng [silent time/silence period] -
無造作
Mục lục 1 [ むぞうさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng [ むぞうさ ] adj-na dễ dàng/đơn... -
無限
Mục lục 1 [ むげん ] 1.1 n 1.1.1 vô định 1.1.2 vô biên 1.1.3 sự vô hạn 1.2 adj-na 1.2.1 vô hạn 2 Kỹ thuật 2.1 [ むげん ] 2.1.1... -
無限に
Kỹ thuật [ むげんに ] một cách vô hạn [ad inf.] Category : toán học [数学] -
無限の
Mục lục 1 [ むげんの ] 1.1 adj-na 1.1.1 khôn xiết 1.1.2 bao la [ むげんの ] adj-na khôn xiết bao la -
無限大
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ むげんだい ] 1.1.1 vô cực [infinity] 2 Tin học 2.1 [ むげんだい ] 2.1.1 tính vô hạn [infinity] Kỹ... -
無限定
[ むげんてい ] adj-na vô hạn định -
無限ループ
Tin học [ むげんループ ] vòng lặp vô hạn [infinite loop/closed loop]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBikes
729 lượt xemAircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"