Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無電解金めっき

Kỹ thuật

[ むでんかいきんめっき ]

sự mạ vàng không điện giải [electroless gold plating]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無通話時

    Tin học [ むつうわじ ] thời gian im lặng [silent time/silence period]
  • 無造作

    Mục lục 1 [ むぞうさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng [ むぞうさ ] adj-na dễ dàng/đơn...
  • 無限

    Mục lục 1 [ むげん ] 1.1 n 1.1.1 vô định 1.1.2 vô biên 1.1.3 sự vô hạn 1.2 adj-na 1.2.1 vô hạn 2 Kỹ thuật 2.1 [ むげん ] 2.1.1...
  • 無限に

    Kỹ thuật [ むげんに ] một cách vô hạn [ad inf.] Category : toán học [数学]
  • 無限の

    Mục lục 1 [ むげんの ] 1.1 adj-na 1.1.1 khôn xiết 1.1.2 bao la [ むげんの ] adj-na khôn xiết bao la
  • 無限大

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ むげんだい ] 1.1.1 vô cực [infinity] 2 Tin học 2.1 [ むげんだい ] 2.1.1 tính vô hạn [infinity] Kỹ...
  • 無限定

    [ むげんてい ] adj-na vô hạn định
  • 無限ループ

    Tin học [ むげんループ ] vòng lặp vô hạn [infinite loop/closed loop]
  • 無限級数

    Tin học [ むげんきゅうすう ] chuỗi vô hạn/cấp số vô hạn [infinite series]
  • 無限責任

    Kinh tế [ むげんせきにん ] trách nhiệm vô hạn [unlimited liability] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無限責任会社

    Kinh tế [ むげんせきにんがいしゃ ] công ty trách nhiệm vô hạn [unlimited (liability) company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無限責任組合

    Kinh tế [ むげんせきにんくみあい ] hội buôn hợp danh vô hạn [unlimited partnership] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無限集合

    Kỹ thuật [ むげんしゅうごう ] tập vô hạn [infinite set] Category : toán học [数学]
  • 無接点論理回路

    Kỹ thuật [ むせってんろんりかいろ ] mạch logic không tiếp điểm [noncontact logic circuit] Explanation : ダイオードやトランジスタによる半導体スイッチで構成した論理回路
  • 無恥

    Mục lục 1 [ むち ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ/vô sỉ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ/sự vô sỉ [ むち ] adj-na không...
  • 無条件

    Mục lục 1 [ むじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 vô điều kiện 1.1.2 sự vô điều kiện [ むじょうけん ] n vô điều kiện sự vô...
  • 無条件引受

    Mục lục 1 [ むじょうけんひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận không điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ むじょうけんひきうけ ] 2.1.1...
  • 無条件特恵国待遇

    Mục lục 1 [ むじょうけんとっけいこくたいぐう ] 1.1 n 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện 2 Kinh tế 2.1...
  • 無条件飛越し命令

    Tin học [ むじょうけんとびこしめいれい ] lệnh nhảy không điều kiện [unconditional jump instruction]
  • 無条件文

    Tin học [ むじょうけんぶん ] lệnh không điều kiện [imperative statement/unconditional statement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top