Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

焼き鈍し

Kỹ thuật

[ やきなまし ]

sự ủ/sự ram [annealing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 焼き肉

    [ やきにく ] n Yakiniku Ghi chú: món thịt nướng của Nhật hoặc Hàn quốc
  • 焼き戻し

    Kỹ thuật [ やきもどし ] sự ram [annealing, tempering]
  • 焼く

    Mục lục 1 [ やく ] 1.1 n 1.1.1 nung 1.1.2 đốt cháy 1.2 v5k 1.2.1 nướng/rán 1.3 v5k 1.3.1 ram 1.4 v5k 1.4.1 rát 1.5 v5k 1.5.1 thiêu 1.6...
  • 焼そば

    [ やきそば ] n mỳ soba rán
  • 焼ける

    Mục lục 1 [ やける ] 1.1 v1, vi 1.1.1 sém 1.1.2 nướng/rán [ やける ] v1, vi sém nướng/rán
  • 焼け損

    Mục lục 1 [ やけそん ] 1.1 v1, vi 1.1.1 hư hại do cháy 2 Kinh tế 2.1 [ やけそん ] 2.1.1 hư hại do cháy [damaged by five] [ やけそん...
  • 焼いたとうもろこし

    [ やいたとうもろこし ] n bắp nướng
  • 焼却炉

    Kỹ thuật [ しょうきゃくろ ] lò đốt [incinerator]
  • 焼夷弾

    [ しょういだん ] n đạn lửa
  • 焼もち

    Mục lục 1 [ やきもち ] 1.1 n 1.1.1 bánh dầy rán 1.1.2 ghen tỵ [ やきもち ] n bánh dầy rán ghen tỵ
  • 焼玉

    Kỹ thuật [ やきだま ] bi đánh lửa [ignition ball]
  • 焼結

    Kỹ thuật [ しょうけつ ] sự thiêu kết/sự nung kết [sintering]
  • 焼結密度

    Kỹ thuật [ しょうけつみつど ] mật độ nung kết [sintered density]
  • 焼結体

    Kỹ thuật [ しょうけつたい ] thể nung kết [sintered compact]
  • 焼結鋼

    Kỹ thuật [ しょうけつこう ] thép nung kết [sintered steel]
  • 焼結材料

    Kỹ thuật [ しょうけつざいりょう ] vật liệu nung kết [sintered material]
  • 焼芋

    [ やきいも ] n khoai lang nướng/khoai rán
  • 焼討ちする

    [ やきうちする ] n bắn cháy
  • 焼魚

    [ やきさかな ] n cá nướng
  • 焼鳥

    [ やきとり ] n gà nướng/gà rán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top