Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

焼結密度

Kỹ thuật

[ しょうけつみつど ]

mật độ nung kết [sintered density]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 焼結体

    Kỹ thuật [ しょうけつたい ] thể nung kết [sintered compact]
  • 焼結鋼

    Kỹ thuật [ しょうけつこう ] thép nung kết [sintered steel]
  • 焼結材料

    Kỹ thuật [ しょうけつざいりょう ] vật liệu nung kết [sintered material]
  • 焼芋

    [ やきいも ] n khoai lang nướng/khoai rán
  • 焼討ちする

    [ やきうちする ] n bắn cháy
  • 焼魚

    [ やきさかな ] n cá nướng
  • 焼鳥

    [ やきとり ] n gà nướng/gà rán
  • 焼鈍

    Kỹ thuật [ しょうとん ] u/tôi/thấu [anneal] Category : xử lý bề mặt [表面処理]
  • 焼肉

    Mục lục 1 [ やきにく ] 1.1 n 1.1.1 Yakiniku 1.1.2 thịt quay 1.1.3 rô ti [ やきにく ] n Yakiniku thịt quay rô ti
  • 焼酎

    [ しょうちゅう ] n rượu hâm nóng
  • 焼死

    [ しょうし ] n chết thiêu
  • 焜炉

    [ こんろ ] n, uk bếp ga/bếp nấu xách tay
  • [ くま ] n gấu/con gấu 訓練された熊: gấu được huấn luyện 彼は熊かライオンのように部屋を行ったり来たりし始めた:...
  • 熊手

    [ くまで ] n cào/cái cào 干し草熊手: cào cỏ khô ~に熊手をかける: treo cái cào lên đâu
  • [ つくづく ] adj-na, adv, uk tỉ mỉ/sâu sắc/thật sự
  • 熟す

    [ こなす ] v5s đập vỡ/nghiền vụn/tiêu hoá/nắm vững/chín/chín muồi
  • 熟れる

    [ うれる ] v1 chín (hoa quả)
  • 熟睡

    [ じゅくすい ] n sự ngủ say
  • 熟睡する

    [ じゅくすい ] vs ngủ say
  • 熟練

    [ じゅくれん ] n kĩ năng/độ thành thục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top