Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

焼酎

[ しょうちゅう ]

n

rượu hâm nóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 焼死

    [ しょうし ] n chết thiêu
  • 焜炉

    [ こんろ ] n, uk bếp ga/bếp nấu xách tay
  • [ くま ] n gấu/con gấu 訓練された熊: gấu được huấn luyện 彼は熊かライオンのように部屋を行ったり来たりし始めた:...
  • 熊手

    [ くまで ] n cào/cái cào 干し草熊手: cào cỏ khô ~に熊手をかける: treo cái cào lên đâu
  • [ つくづく ] adj-na, adv, uk tỉ mỉ/sâu sắc/thật sự
  • 熟す

    [ こなす ] v5s đập vỡ/nghiền vụn/tiêu hoá/nắm vững/chín/chín muồi
  • 熟れる

    [ うれる ] v1 chín (hoa quả)
  • 熟睡

    [ じゅくすい ] n sự ngủ say
  • 熟睡する

    [ じゅくすい ] vs ngủ say
  • 熟練

    [ じゅくれん ] n kĩ năng/độ thành thục
  • 熟練した

    [ じゅくれんした ] n thạo
  • 熟練する

    [ じゅくれんする ] n thành thục
  • 熟練工

    [ じゅくれんこう ] n diệu thủ
  • 熟達した

    [ じゅくたつした ] vs thạo nghề
  • 熟達する

    [ じゅくたつする ] vs nắm vững 英語に熟達する事は容易ではない: Việc nắm vững tiếng Anh là không dễ dàng.
  • 熟語

    [ じゅくご ] n thành ngữ/tục ngữ
  • 熏製

    [ くんせい ] n thức ăn xông khói
  • 熏蒸

    [ くんじょう ] n sự xông khói/xông khói
  • 熏蒸剤

    [ くんじょうざい ] n thuốc xông
  • 熨斗紙

    [ のしがみ ] n giấy gói quà のし紙をつけてやると言っても要らないよ.:Tao chẳng lấy nó dù cho đó là món quà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top