Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

照会

Mục lục

[ しょうかい ]

n

sự điều tra/sự truy hỏi
在庫の有無の~: điều tra xem còn tồn kho hay không

Tin học

[ しょうかい ]

hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry (vs)/query]
Explanation: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 照会する

    Mục lục 1 [ しょうかいする ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ しょうかいする ] n ứng phó đối phó
  • 照会用端末

    Tin học [ しょうかいようたんまつ ] trạm yêu cầu [inquiry station]
  • 照会言語

    Tin học [ しょうかいげんご ] ngôn ngữ vấn đáp/ngôn ngữ truy vấn [query language] Explanation : Trong các chương trình quản...
  • 照り返し

    [ てりかえし ] n sự phản xạ (ánh sáng)
  • 照れ屋

    [ てれや ] n người rụt rè
  • 照れる

    Mục lục 1 [ てれる ] 1.1 v1 1.1.1 rọi 1.1.2 ngượng ngùng/lúng túng [ てれる ] v1 rọi ngượng ngùng/lúng túng ほめられて~:...
  • 照れ隠し

    [ てれかくし ] n sự che giấu bối rối
  • 照れ性

    [ てれしょう ] n tính rụt rè/tính nhút nhát
  • 照らす

    Mục lục 1 [ てらす ] 1.1 v5s 1.1.1 soi rọi 1.1.2 rọi 1.1.3 chiếu theo/chiểu theo 1.1.4 chiếu sáng [ てらす ] v5s soi rọi rọi chiếu...
  • 照る

    Mục lục 1 [ てる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nắng 1.1.2 chiếu sáng [ てる ] v5r, vi nắng chiếu sáng
  • 照る照る坊主

    [ てるてるぼうず ] n búp bê giấy để cầu trời đẹp
  • 照明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chiếu sáng/ chiếu sáng 1.1.2 ánh sáng/ đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chiếu...
  • 照明弾

    [ しょうめいだん ] n pháo sáng
  • 煩い

    Mục lục 1 [ うるさい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/lắm điều 1.1.2 ồn ào 1.1.3 chán ghét/đáng ghét [ うるさい ] adj phiền phức/lắm...
  • 煩う

    Mục lục 1 [ わずらう ] 1.1 v5u 1.1.1 phiền muộn/đau khổ 1.1.2 khó. . . [ わずらう ] v5u phiền muộn/đau khổ 思い煩う: phiền...
  • 煩忙

    Mục lục 1 [ はんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn [ はんぼう ] adj-na bận rộn n sự bận rộn
  • 煩わしい

    Mục lục 1 [ わずらわしい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/phiền toái 1.1.2 phiền muộn/chán ngắt/ngán ngẩm [ わずらわしい ] adj...
  • 煩わす

    Mục lục 1 [ わずらわす ] 1.1 v5s 1.1.1 phiền phức 1.1.2 làm thấp thỏm/làm phiền muộn [ わずらわす ] v5s phiền phức お手数を煩わしますがよろしくお願いします:...
  • 煩瑣

    [ はんさ ] adj-na Phiền nhiễu/khó khăn/phức tạp
  • 煩雑

    Mục lục 1 [ はんざつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 gây bực mình/phiền phức 1.2 n 1.2.1 sự bực mình/sự phiền phức/sự rắc rối [ はんざつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top