Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熏蒸剤

[ くんじょうざい ]

n

thuốc xông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熨斗紙

    [ のしがみ ] n giấy gói quà のし紙をつけてやると言っても要らないよ.:Tao chẳng lấy nó dù cho đó là món quà
  • 熨斗袋

    [ のしぶくろ ] n túi để quà
  • Mục lục 1 [ ねつ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nhiệt tình/sức bật/sự say sưa 1.1.2 nhiệt độ 1.2 n 1.2.1 phát sốt 1.3 n 1.3.1 sốt 2 Kỹ...
  • 熱加工

    Kỹ thuật [ ねつかこう ] sự gia công nhiệt [thermal processing]
  • 熱効率

    Mục lục 1 [ ねつこうりつ ] 1.1 n 1.1.1 Hiệu suất nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつこうりつ ] 2.1.1 hiệu suất nhiệt [thermal efficiency]...
  • 熱力学

    Mục lục 1 [ ねつりきがく ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt học 1.1.2 Nhiệt động học 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつりきがく ] 2.1.1 nhiệt động...
  • 熱力を伝える

    [ ねつりょくをつたえる ] n truyền nhiệt
  • 熱原子核

    [ ねつげんしかく ] n Hạt nhân phát nhiệt
  • 熱型

    [ ねっけい ] n kiểu sốt
  • 熱くなる

    [ あつくなる ] adj bốc hỏa
  • 熱っぽい

    [ ねつっぽい ] vs-s hơi sốt
  • 熱がある

    [ ねつがある ] adj nóng sốt
  • 熱し易い

    [ ねっしやすい ] adj Dễ bị kích động
  • 熱い

    [ あつい ] adj nóng/nóng bỏng/oi bức/thân thiện/nhiệt tình 熱い1杯のコーヒーで頭がすっきりした: 1 tách cà phê nóng...
  • 熱さ

    [ ねつさ ] adj sức nóng
  • 熱する

    Mục lục 1 [ ねっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 tăng nhiệt/biến nhiệt 1.1.2 kích động/hưng phấn/say mê [ ねっする ] vs-s tăng nhiệt/biến...
  • 熱可塑

    [ ねつかそ ] n Chất gia nhiệt
  • 熱可塑樹脂

    [ ねつかそじゅし ] n Nhựa dẻo nóng 炭素繊維強化熱可塑性樹脂 :Nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi các bon 熱可塑性樹脂系接着剤 :kéo...
  • 熱可塑性

    [ ねつかそせい ] n Sự dẻo nóng ガラス繊維強化熱可塑性プラスチック :Nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi thủy...
  • 熱可塑性樹脂

    Kỹ thuật [ ねつかそせいじゅし ] nhựa dẻo theo nhiệt [thermoplastics resin] Explanation : 加熱すると軟化して可塑性を示し、冷却すると固化するプラスチックを総称していう。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top