Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熟練した

[ じゅくれんした ]

n

thạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熟練する

    [ じゅくれんする ] n thành thục
  • 熟練工

    [ じゅくれんこう ] n diệu thủ
  • 熟達した

    [ じゅくたつした ] vs thạo nghề
  • 熟達する

    [ じゅくたつする ] vs nắm vững 英語に熟達する事は容易ではない: Việc nắm vững tiếng Anh là không dễ dàng.
  • 熟語

    [ じゅくご ] n thành ngữ/tục ngữ
  • 熏製

    [ くんせい ] n thức ăn xông khói
  • 熏蒸

    [ くんじょう ] n sự xông khói/xông khói
  • 熏蒸剤

    [ くんじょうざい ] n thuốc xông
  • 熨斗紙

    [ のしがみ ] n giấy gói quà のし紙をつけてやると言っても要らないよ.:Tao chẳng lấy nó dù cho đó là món quà
  • 熨斗袋

    [ のしぶくろ ] n túi để quà
  • Mục lục 1 [ ねつ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nhiệt tình/sức bật/sự say sưa 1.1.2 nhiệt độ 1.2 n 1.2.1 phát sốt 1.3 n 1.3.1 sốt 2 Kỹ...
  • 熱加工

    Kỹ thuật [ ねつかこう ] sự gia công nhiệt [thermal processing]
  • 熱効率

    Mục lục 1 [ ねつこうりつ ] 1.1 n 1.1.1 Hiệu suất nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつこうりつ ] 2.1.1 hiệu suất nhiệt [thermal efficiency]...
  • 熱力学

    Mục lục 1 [ ねつりきがく ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt học 1.1.2 Nhiệt động học 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつりきがく ] 2.1.1 nhiệt động...
  • 熱力を伝える

    [ ねつりょくをつたえる ] n truyền nhiệt
  • 熱原子核

    [ ねつげんしかく ] n Hạt nhân phát nhiệt
  • 熱型

    [ ねっけい ] n kiểu sốt
  • 熱くなる

    [ あつくなる ] adj bốc hỏa
  • 熱っぽい

    [ ねつっぽい ] vs-s hơi sốt
  • 熱がある

    [ ねつがある ] adj nóng sốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top