Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱中

[ ねっちゅう ]

n

sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm
あなたがそうしたばかげた格好をすることに熱中しているなら、私はあえて止めません :Nếu cậu thích thú với việc đeo những thứ nực cười này thì tôi sẽ không ngăn cản nữa.
彼はぼんやり教授だ. 仕事に熱中するあまり, 身のまわりのことに無頓着だ. :Ông ấy là vị giáo sư hay đãng trí, ông quá chuyên tâm vào công việc đến nỗi chẳng để ý đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱中する

    Mục lục 1 [ ねっちゅうする ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hứng tình 1.1.3 hào hứng [ ねっちゅうする ] n phấn chấn hứng...
  • 熱帯

    [ ねったい ] n nhiệt đới 熱帯気候: khí hậu nhiệt đới 熱帯植物: thực vật nhiệt đới
  • 熱帯のかぼちゃ

    [ ねったいのかぼちゃ ] n bí rợ
  • 熱帯夜

    [ ねったいや ] n đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C 外気温が摂氏 25 度より下がらない暑い夜を日本では熱帯夜とよぶ. :Ở...
  • 熱帯常緑広葉樹林

    [ ねったいじょうりょくこうようじゅりん ] n rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới
  • 熱帯低気圧

    [ ねったいていきあつ ] n áp thấp nhiệt đới 最高風速毎時_マイルの熱帯低気圧 :Áp thấp nhiệt đới với sức...
  • 熱帯病

    [ ねたいびょう ] n Bệnh nhiệt đới 熱帯病研究訓練特別計画 :Chương trình đặc biệt nghiên cứu đào tạo về các...
  • 熱帯魚

    [ ねったいぎょ ] n cá nhiệt đới 熱帯魚は飼えます。 :Bạn có thể nuôi cá nhiệt đới. 熱帯魚が群がるサンゴ礁 :Dải...
  • 熱帯雨林

    [ ねったいうりん ] n rừng mưa nhiệt đới 熱帯雨林の土壌は数年以上は農業に利用できない。 :Đất ở rừng mưa...
  • 熱帯林

    [ ねったいりん ] n Rừng nhiệt đới 環境保護団体は、熱帯林の木材がどう利用されているかを突き止めた。 :Một...
  • 熱交換器

    Kỹ thuật [ ねつこうかんき ] bộ chuyển nhiệt [heat exchanger]
  • 熱度

    [ ねつど ] n nhiệt độ 熱度表示 :Hiển thị nhiệt độ
  • 熱延

    [ ねつえん ] n sự cán nóng 熱延鋼板 :Tấm thép cán nóng 熱延伸 :cán nóng
  • 熱弁

    [ ねつべん ] n Lời nói nhiệt thành 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した. :Trong bài phát biểu đầy nhiệt...
  • 熱伝導

    Mục lục 1 [ ねつでんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền nhiệt/dẫn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつでんどう ] 2.1.1 sự truyền nhiệt...
  • 熱応力

    Kỹ thuật [ ねつおうりょく ] ứng suất nhiệt [thermal stress]
  • 熱心

    Mục lục 1 [ ねっしん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhiệt tình/lòng nhiệt tình/lòng nhiệt tâm/sự nhiệt tâm 1.1.2 nhiệt tâm 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 熱心な

    Mục lục 1 [ ねっしんな ] 1.1 n 1.1.1 chăm chỉ 1.1.2 chăm 1.1.3 cần cù [ ねっしんな ] n chăm chỉ chăm cần cù
  • 熱心に

    [ ねっしんに ] n luôn tay
  • 熱心誠意

    [ ねっしんせいい ] n nhiệt thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top