Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱応力

Kỹ thuật

[ ねつおうりょく ]

ứng suất nhiệt [thermal stress]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱心

    Mục lục 1 [ ねっしん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhiệt tình/lòng nhiệt tình/lòng nhiệt tâm/sự nhiệt tâm 1.1.2 nhiệt tâm 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 熱心な

    Mục lục 1 [ ねっしんな ] 1.1 n 1.1.1 chăm chỉ 1.1.2 chăm 1.1.3 cần cù [ ねっしんな ] n chăm chỉ chăm cần cù
  • 熱心に

    [ ねっしんに ] n luôn tay
  • 熱心誠意

    [ ねっしんせいい ] n nhiệt thành
  • 熱化学

    [ ねつかがく ] n nhiệt hóa
  • 熱分析

    Kỹ thuật [ ねつぶんせき ] sự phân tích nhiệt [thermal analysis]
  • 熱エネルギー

    Mục lục 1 [ ねつえねるぎー ] 1.1 adj 1.1.1 nhiệt năng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつエネルギー ] 2.1.1 năng lượng nhiệt [thermal...
  • 熱傷

    [ ねっしょう ] n vết bỏng 重度熱傷患者 :Bệnh nhân bị bỏng nặng 熱による熱傷 :bỏng nhiệt
  • 熱傷指数

    [ ねっしょうしすう ] n Chỉ số cháy
  • 熱サイクル

    Kỹ thuật [ ねつサイクル ] chu kỳ nhiệt [heat cycle]
  • 熱を下げる

    [ ねつをさげる ] vs-s giải nhiệt
  • 熱唱

    [ ねっしょう ] n sự hát nhiệt tình 熱唱する :Ca hát nhiệt nhiệt tình
  • 熱冷まし

    [ ねつさまし ] n sự giải nhiệt
  • 熱処理

    Mục lục 1 [ ねつしょり ] 1.1 n 1.1.1 sự xử lý nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつしょり ] 2.1.1 sự nhiệt luyện [Heat-treatment]...
  • 熱処理された合金

    Kỹ thuật [ ねつしょりされたごうきん ] hợp kim nhiệt luyện
  • 熱処理硬度

    Kỹ thuật [ ねつしょりこうど ] độ cứng sau khi xử lý nhiệt [Heat-treated hardness]
  • 熱動力

    [ ねつどうりょく ] n nhiệt động
  • 熱器具

    [ ねつきぐ ] n Bếp lò
  • 熱砂

    [ ねっさ ] n cát nóng 砂漠の熱砂 :Cát nóng trên sa mạc
  • 熱硬化

    [ ねつこうか ] n sự cứng lại theo nhiệt 熱硬化性ポリエステル樹脂 :Nhựa polyester phản ứng nhiệt 熱硬化性樹脂系接着剤 :keo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top