Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

燻蒸

Mục lục

[ くんじょう ]

n

sự xông khói/xông khói
パラホルムアルデヒド燻蒸 :xông khói để loại trừ fomandehyt
燻蒸消毒を行う人 :Người tiến hành hun khói khử độc

Kinh tế

[ くんじょう ]

hun khói [fumigation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 燻蒸剤

    [ くんじょうざい ] n thuốc xông
  • 燻蒸消毒証明書

    Kinh tế [ くんじょうしょうどくしょうめいしょ ] giấy chứng hun khói [certificate of fumigation]
  • 燃え尽きる

    [ もえつきる ] v5r bị cháy 蝋燭は燃え尽きた。: nến bị cháy
  • 燃え上がる

    [ もえあがる ] v5r bốc cháy ぼっと燃え上がった: chốc lát đã cháy lên
  • 燃える

    Mục lục 1 [ もえる ] 1.1 n 1.1.1 bốc hỏa 1.2 v1 1.2.1 cháy 1.3 v1 1.3.1 đốt 1.4 v1 1.4.1 nung nấu [ もえる ] n bốc hỏa v1 cháy...
  • 燃えるような

    [ もえるような ] v1 rát
  • 燃え移る

    [ もえうつる ] v1 bắt lửa (火が)...に燃え移る: lửa bắt vào...
  • 燃え立たせる

    Mục lục 1 [ もえたたせる ] 1.1 v5r 1.1.1 nổi lửa 1.1.2 chụm lửa [ もえたたせる ] v5r nổi lửa chụm lửa
  • 燃す

    Mục lục 1 [ もす ] 1.1 v5s 1.1.1 rọi 1.1.2 đốt 2 [ もやす ] 2.1 v5s 2.1.1 đốt/thổi bùng [ もす ] v5s rọi đốt [ もやす ] v5s...
  • 燃やす

    Mục lục 1 [ もやす ] 1.1 v5s 1.1.1 thui 1.1.2 thiêu đốt 1.1.3 thiêu 1.1.4 phóng hỏa 1.1.5 hỏa táng 1.1.6 đốt [ もやす ] v5s thui...
  • 燃焼

    Mục lục 1 [ ねんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đốt cháy 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんしょう ] 2.1.1 buồng đốt [Combustion] [ ねんしょう...
  • 燃焼する

    [ ねんしょう ] vs đốt cháy
  • 燃焼炉

    Mục lục 1 [ ねんしょうろ ] 1.1 n 1.1.1 lò lửa 1.1.2 Lò đốt [ ねんしょうろ ] n lò lửa Lò đốt
  • 燃焼識別試験

    Kỹ thuật [ ねんしょうしきべつしけん ] thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning]
  • 燃費

    Mục lục 1 [ ねんぴ ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ hao nhiên liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんぴ ] 2.1.1 sự tiêu hao nhiên liệu [Fuel consumption]...
  • 燃費のいい車

    Mục lục 1 [ ねんぴのいいくるま ] 1.1 n 1.1.1 xe ít hao xăng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんぴのいいくるま ] 2.1.1 Xe ít tốn xăng...
  • 燃料

    Mục lục 1 [ ねんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu 1.1.2 củi lửa 1.1.3 chất đốt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんりょう ] 2.1.1 nhiên liệu...
  • 燃料ポンプ

    [ ねんりょうぽんぷ ] n bơm nhiên liệu
  • 燃料フィルター

    Kỹ thuật [ ねんりょうふぃるたー ] bộ lọc nhiên liệu
  • 燃料電池

    Kỹ thuật [ ねんりょうでんち ] pin nhiên liệu [fuel cell] Explanation : 水に電気を流すと酸素と水素になる。これが電気分解。その反対に酸素と水素を結合させると電気ができる。これが燃料電池の原理。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top