Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

父性愛

[ ふせいあい ]

n

Tình yêu của người làm cha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 爺さん

    [ じいさん ] n ông/ông già
  • 爽やか

    Mục lục 1 [ さわやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ chịu/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 sự dễ chịu/sự sảng khoái [ さわやか ] adj-na dễ...
  • 爵位

    [ しゃくい ] n tước vị/chức tước
  • 爆弾

    Mục lục 1 [ ばくだん ] 2 [ BẠO/BỘC ĐẠN ] 2.1 n 2.1.1 việc nấu rượu lậu/việc nổ ngô 2.1.2 đạn trái phá 2.1.3 bom/lựu...
  • 爆弾を投下する

    [ ばくだんをとうかする ] exp ném bom
  • 爆弾投下

    [ ばくだんとうか ] exp thả bom
  • 爆破する

    [ ばくはする ] exp phá
  • 爆破機会

    [ ばくはきかい ] exp máy nổ
  • 爆竹

    [ ばくちく ] exp pháo
  • 爆竹をならす

    [ ばくちくをならす ] exp đốt pháo
  • 爆発

    [ ばくはつ ] n sự bộc phát/vụ nổ lớn
  • 爆発する

    Mục lục 1 [ ばくはつ ] 1.1 vs 1.1.1 bộc phát 2 [ ばくはつする ] 2.1 vs 2.1.1 nổ 2.1.2 bùng nổ [ ばくはつ ] vs bộc phát [ ばくはつする...
  • 爆発的

    [ ばくはつてき ] adj-na khủng khiếp
  • 爆発物

    [ ばくはつぶつ ] adj-na chất nổ
  • 爆発製貨物

    [ ばくはつせいかもつ ] vs hàng dễ nổ
  • 爆発溶接

    Kỹ thuật [ ばくはつようせつ ] sự hàn nổ [explosion welding] Explanation : 火薬の爆発による衝撃圧力を利用して行う固相溶接。
  • 爆発性貨物

    Kinh tế [ ばくはつせいかもつ ] hàng dễ nổ [explosive goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 爆薬

    Mục lục 1 [ ばくやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc nổ 1.1.2 thuốc gây nổ/chất gây nổ [ ばくやく ] n thuốc nổ thuốc gây nổ/chất...
  • 爆撃

    [ ばくげき ] n sự ném bom
  • 爆撃する

    [ ばくげきする ] n oanh tạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top