Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

片寄る

[ かたよる ]

v5r

nghiêng/lệch/không cân bằng/không công bằng
一方に片寄る: lệch về một bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 片仮名

    Mục lục 1 [ かたかな ] 1.1 n 1.1.1 chữ katakana/chữ cứng (tiếng Nhật) 2 Tin học 2.1 [ かたかな ] 2.1.1 chữ cứng [katakana]...
  • 片付く

    [ かたづく ] v5k, vi được hoàn thành/kết thúc/được giải quyết/được dọn dẹp 仕事の半分は片付いた: công việc đã...
  • 片付ける

    Mục lục 1 [ かたつける ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 sắp đặt 2 [ かたづける ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 dọn 2.1.2 dẹp 2.1.3 cất 2.2 v1, vt 2.2.1...
  • 片務契約

    Kinh tế [ へんむけいやく ] hợp đồng đơn vụ [unilateral contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 片務的手形決済

    Kinh tế [ へんむてきてがたけっさい ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 片務手形決済

    [ へんむてがたけっさい ] n bù trừ một chiều
  • 片端フック付き主鉄筋

    Xây dựng [ かたはしフックつきしゅてっきん ] Cốt chủ có móc uốn
  • 片目

    Mục lục 1 [ かため ] 1.1 n 1.1.1 một mắt/sự chột mắt 1.1.2 chột mắt [ かため ] n một mắt/sự chột mắt 片目で見る:...
  • 片隅

    [ かたすみ ] n góc/góc khuất 心の片隅では: trong sâu th 暗くてよく見えない片隅: góc tối không nhìn thấy gì 部屋の片隅で泣いている:...
  • 片道

    [ かたみち ] n một chiều/một lượt 料金は片道10ドルです: lệ phí là 10 đôla một lượt 片道切符: vé một chiều 通勤に片道2時間かかる:...
  • 片道切符

    [ かたみちきっぷ ] n vé một chiều 片道切符を行きと帰りで別々に買う: mua vé một chiều đi và về riêng 地獄の片道切符:...
  • 片道用船

    Kinh tế [ かたみちようせん ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter]
  • 片道用船契約

    Kinh tế [ かたみちようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter]
  • 片面

    [ かためん ] n phiến diện
  • 片面ディスク

    Tin học [ かためんディスク ] đĩa một mặt [single-sided disk] Explanation : Một loại đĩa mềm được thiết kế chỉ có một...
  • 片貿易

    Kinh tế [ かたぼうえき ] buôn bán một chiều [one side trade/one way trade]
  • 片栗粉

    [ かたくりこ ] n bột năng
  • 片方

    [ かたほう ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:...
  • 片方向相互動作

    Tin học [ かたほうこうそうごどうさ ] sự tương tác một chiều [one-way interaction]
  • 片方向通信

    Tin học [ かたほうこうつうしん ] truyền thông một chiều [one-way communication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top