Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

牡蠣

Mục lục

[ かき ]

n

Sò/vỏ sò/con hàu
上等なバター入り牡蠣スープ: món súp sò có bơ hảo hạng
hến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 牧場

    Mục lục 1 [ ぼくじょう ] 1.1 n 1.1.1 đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả 2 [ まきば ] 2.1 n 2.1.1 đồng cỏ [ ぼくじょう ] n đồng...
  • 牧師

    Mục lục 1 [ ぼくし ] 1.1 n 1.1.1 người chăn súc vật/mục đồng/mục sư 1.1.2 mục sư 1.1.3 linh mục [ ぼくし ] n người chăn...
  • 牧羊者

    [ ぼくようしゃ ] n người chăn cừu
  • 牧畜

    [ ぼくちく ] n sự chăn nuôi 牧畜時代 :Thời kì chăn nuôi 牧畜地帯 :Khu vực chăn nuôi.
  • 牧畜業

    [ ぼくちくぎょう ] n nghề chăn nuôi (牛の)牧畜業者 :Người chăn nuôi
  • 牧草

    [ ぼくそう ] n bãi cỏ 土地を牧草地にする :Lấy bãi đất làm bãi cỏ chăn nuôi. 毎春、彼は牛を北部の牧草地に放牧する :Vào...
  • 牧草地

    [ ぼくそうち ] n bãi cỏ chăn nuôi/vùng cỏ chăn thả 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕 :Chăn thả gia súc tại...
  • Mục lục 1 [ もの ] 1.1 n 1.1.1 vật 1.1.2 đồ vật [ もの ] n vật 私の物は私の物。あなたの物も私の物。 :Những gì...
  • 物売り

    bán hàng rong
  • 物好き

    Mục lục 1 [ ものずき ] 1.1 n 1.1.1 sự tò mò/sự hiếu kỳ/sự thọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1 tò mò/hiếu kỳ/thọc mạch [ ものずき...
  • 物差

    [ ものさし ] n thước đo/thước 子どもがたくさん産めるかどうかの物差し :Thước đo xem liệu ai có thể sinh được...
  • 物差し

    [ ものさし ] n thước đo/thước 経済規模を計る物差しにGDPを使う :Sử dụng GDP làm thước đo qui mô của nền kinh...
  • 物上担保

    Kinh tế [ ぶつじょうたんぽ ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [property security (real security)]
  • 物干し

    [ ものほし ] n chỗ phơi quần áo 洗濯ものを物干しから取った。 :Tôi lấy quần áo khô từ dây phơi. 服を物干しひもにつるす :Phơi...
  • 物事

    [ ものごと ] n sự vật sự việc 物事がいつも違って予期しないようなことになる。 :Mọi vật luôn luôn biến đổi...
  • 物件

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぶっけん ] 1.1.1 tài sản [articles in subject-matter list] 1.1.2 hàng hóa Kinh tế [ ぶっけん ] tài sản...
  • 物件契約

    Mục lục 1 [ ぶっけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ ぶっけんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng thực...
  • 物件費

    [ ぶっけんひ ] n giá thiết bị 物件費予算 :Dự toán giá thiết bị
  • 物体

    Mục lục 1 [ ぶったい ] 1.1 n 1.1.1 vật thể/vật 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶったい ] 2.1.1 vật thể [body] [ ぶったい ] n vật thể/vật...
  • 物価

    Mục lục 1 [ ぶっか ] 1.1 n 1.1.1 vật giá 1.1.2 giá cả [ ぶっか ] n vật giá 東京は非常に[とても]物価が高い所だ。 :Tokyo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top