- Từ điển Nhật - Việt
物々交換
[ ぶつぶつこうかん ]
n
hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng
- 物々交換で取引する: giao dịch bằng phương thức hàng đổi hàng (hình thức hàng đổi hàng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
物的証拠
[ ぶつてきしょうこ ] n vật chứng 起訴をするための物的証拠の提出を求める :Yêu cầu đưa ra những vật chứng... -
物的財産
Kinh tế [ ぶってきざいさん ] tài sản vật chất [real property] -
物的損害
[ ぶつてきそんがい ] n Thiệt hại vật chất -
物的担保
Kinh tế [ ぶってきたんぽ ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [real security] -
物理
Mục lục 1 [ ぶつり ] 1.1 n 1.1.1 vật lý 2 Tin học 2.1 [ ぶつり ] 2.1.1 quy luật của tự nhiên/có tính chất vật lý [the law... -
物理と化学
[ ぶつりとかがく ] n lý hóa -
物理学
Mục lục 1 [ ぶつりがく ] 1.1 n 1.1.1 vật lý học 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶつりがく ] 2.1.1 vật lý học [physics] [ ぶつりがく... -
物理学者
[ ぶつりがくしゃ ] n nhà vật lý -
物理層
Tin học [ ぶつりそう ] lớp vật lý [physical (PHY) layer] -
物理層媒体依存部
Tin học [ ぶつりそうばいたいいぞんぶ ] phụ thuộc vào môi trường vật lý [physical medium dependent] -
物理伝送路
Tin học [ ぶつりでんそうろ ] liên kết vật lý [physical link] -
物理ページ
Tin học [ ぶつりページ ] trang vật lý [physical page] -
物理ノード
Tin học [ ぶつりノード ] điểm vật lý [physical node] -
物理メッセージ
Tin học [ ぶつりメッセージ ] thông điệp vật lý [physical message] -
物理メディア
Tin học [ ぶつりメディア ] phương tiện vật lý [physical media] -
物理リンク
Tin học [ ぶつりリンク ] liên kết vật lý [physical link] -
物理レイヤ
Tin học [ ぶつりレイヤ ] lớp vật lý [physical layer] -
物理レコード
Tin học [ ぶつりレコード ] bản ghi vật lý [physical record] -
物理レコードアドレス
Tin học [ ぶつりレコードアドレス ] địa chỉ bản ghi vật lý [physical record address] -
物理アドレス
Tin học [ ぶつりアドレス ] địa chỉ vật lý [physical address]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.