Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

物理的配達アクセス単位

Tin học

[ ぶつりてきはいたつアクセスたんい ]

khối truy cập gửi vật lý [Physical Delivery Access Unit/PDAU]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 物理的配達システム

    Tin học [ ぶつりてきはいたつシステム ] hệ thống gửi vật lý [Physical Delivery System/PDS]
  • 物理的配達サービス

    Tin học [ ぶつりてきはいたつサービス ] dịch vụ gửi vật lý [physical delivery service]
  • 物理的配達サービス名

    Tin học [ ぶつりてきはいたつサービスめい ] tên dịch vụ gửi vật lý [physical delivery service name]
  • 物理的配達国名

    Tin học [ ぶつりてきはいたつこくめい ] tên nước gửi vật lý [physical delivery country name]
  • 物理的配達個人名

    Tin học [ ぶつりてきはいたつこじんめい ] tên cá nhân gửi vật lý [physical delivery personal name]
  • 物理的配達組織名

    Tin học [ ぶつりてきはいたつそしきめい ] tên tổ chức gửi vật lý [physical delivery organization name]
  • 物理的配達領域

    Tin học [ ぶつりてきはいたつりょういき ] miền gửi vật lý [physical delivery domain]
  • 物理的配達郵便局番号

    Tin học [ ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう ] tên văn phòng gửi vật lý [physical delivery office number]
  • 物理番地

    Tin học [ ぶつりばんち ] địa chỉ vật lý [physical address]
  • 物理表現

    Tin học [ ぶつりひょうげん ] biểu diễn vật lý [physical rendition]
  • 物理記録密度

    Tin học [ ぶつりきろくみつど ] mật độ bản ghi vật lý [physical recording density]
  • 物理構成

    Tin học [ ぶつりこうせい ] trình bày vật lý/sắp xếp vật lý [physical layout, organization]
  • 物税

    [ ぶつぜい ] n thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân
  • 物置

    [ ものおき ] n kho cất đồ/phòng để đồ 物置に入れられる :Bị nhốt trong phòng để đồ. 物置の中にしまってある物 :Đồ...
  • 物産

    N ぶっさん sản vật その土地から産出される物。動植物・鉱物も含めていう。 「—展」
  • 物産取引所

    Mục lục 1 [ ぶっさんとりひきしょ ] 1.1 n 1.1.1 bộ thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ ぶっさんとりひきじょ ] 2.1.1 Bộ thương...
  • 物音

    [ ものおと ] n âm thanh 地下室から奇妙な物音がする。 :Có âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm. 隣の部屋の物音が気になって、何をしても集中できなかったよ :Tôi...
  • 物覚え

    [ ものおぼえ ] n trí nhớ 子どもって物覚えがいいからね :Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật. 物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。 :Tôi...
  • 物騒

    Mục lục 1 [ ぶっそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nguy hiểm 1.1.2 loạn lạc/không yên 1.2 n 1.2.1 sự loạn lạc/sự không yên 1.3 n 1.3.1 sự...
  • 物語

    [ ものがたり ] n truyện とても仲の良い(人)の家族に関する長い物語 :Câu chuyện về một gia đình gắn bó của......
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top