Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

物的損害

[ ぶつてきそんがい ]

n

Thiệt hại vật chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 物的担保

    Kinh tế [ ぶってきたんぽ ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [real security]
  • 物理

    Mục lục 1 [ ぶつり ] 1.1 n 1.1.1 vật lý 2 Tin học 2.1 [ ぶつり ] 2.1.1 quy luật của tự nhiên/có tính chất vật lý [the law...
  • 物理と化学

    [ ぶつりとかがく ] n lý hóa
  • 物理学

    Mục lục 1 [ ぶつりがく ] 1.1 n 1.1.1 vật lý học 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶつりがく ] 2.1.1 vật lý học [physics] [ ぶつりがく...
  • 物理学者

    [ ぶつりがくしゃ ] n nhà vật lý
  • 物理層

    Tin học [ ぶつりそう ] lớp vật lý [physical (PHY) layer]
  • 物理層媒体依存部

    Tin học [ ぶつりそうばいたいいぞんぶ ] phụ thuộc vào môi trường vật lý [physical medium dependent]
  • 物理伝送路

    Tin học [ ぶつりでんそうろ ] liên kết vật lý [physical link]
  • 物理ページ

    Tin học [ ぶつりページ ] trang vật lý [physical page]
  • 物理ノード

    Tin học [ ぶつりノード ] điểm vật lý [physical node]
  • 物理メッセージ

    Tin học [ ぶつりメッセージ ] thông điệp vật lý [physical message]
  • 物理メディア

    Tin học [ ぶつりメディア ] phương tiện vật lý [physical media]
  • 物理リンク

    Tin học [ ぶつりリンク ] liên kết vật lý [physical link]
  • 物理レイヤ

    Tin học [ ぶつりレイヤ ] lớp vật lý [physical layer]
  • 物理レコード

    Tin học [ ぶつりレコード ] bản ghi vật lý [physical record]
  • 物理レコードアドレス

    Tin học [ ぶつりレコードアドレス ] địa chỉ bản ghi vật lý [physical record address]
  • 物理アドレス

    Tin học [ ぶつりアドレス ] địa chỉ vật lý [physical address]
  • 物理インタフェース

    Tin học [ ぶつりインタフェース ] giao diện vật lý [physical interface]
  • 物理エラー

    Tin học [ ぶつりエラー ] lỗi vật lý [physical error]
  • 物理コネクション

    Tin học [ ぶつりコネクション ] kết nối vật lý [physical connection]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top