- Từ điển Nhật - Việt
特別号
Mục lục |
[ とくべつごう ]
n
số dư đặc biệt
Số đặc biệt
Tin học
[ とくべつごう ]
số đặc biệt [special issue]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
特別契約
Kỹ thuật [ とくべつけいやく ] hợp đồng đặc biệt [nominated contract, special appointment contract] -
特別委
[ とくべつい ] n Ủy ban đặc biệt その問題を調査するために特別委員会を設置する :Thành lập một đơn vị đặc... -
特別委任
[ とくべついにん ] n đặc nhiệm -
特別委員会
[ とくべついいんかい ] n Ủy ban đặc biệt 公職選挙法改正に関する調査特別委員会 :Uỷ ban điều tra đặc biệt... -
特別代理人
Kinh tế [ とくべつだいりにん ] đại lý đặc biệt [special agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
特別任務
Mục lục 1 [ とくべつにんむ ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 1.1.2 đặc nhiệm [ とくべつにんむ ] n đặc vụ đặc nhiệm -
特別会計
[ とくべつかいけい ] n Tài khoản đặc biệt 国の特別会計と特殊法人を連結させる :Liên kết pháp nhân đặc thù... -
特別引受
Mục lục 1 [ とくべつひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくべつひきうけ ] 2.1.1 chấp nhận đặc... -
特別引出権
Mục lục 1 [ とくべつひきだしけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền vay đặc biệt 1.1.2 quyền rút vốn đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくべつひきだしけん... -
特別利益
Kinh tế [ とくべつりえき ] thu nhập đặc biệt [Extraordinary income (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation... -
特別利権
[ とくべつりけん ] n đặc lợi -
特別制限
[ とくべつせいげん ] n chấp nhận đặc biệt -
特別エディション
[ とくべつエディション ] n Phiên bản đặc biệt -
特別品
Kinh tế [ とくべつひん ] hàng đặc biệt [special cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
特別全権を付与する
[ とくべつぜんけんをふよする ] n đặc trách -
特別経済区
[ とくべつけいざいく ] n đặc khu kinh tế -
特別行政区
[ とくべつぎょうせいく ] n đặc khu hành chính -
特別警察
[ とくべつけいさつ ] n cánh sát đặc biệt -
特別貨物
[ とくべつかもつ ] n hàng đặc biệt -
特別船荷証券
Mục lục 1 [ とくべつふなにしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 vận đơn đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくべつふなにしょうけん ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.