Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特定

Mục lục

[ とくてい ]

adj-na

đã định trước/đặc định
特定の目じるし: mục tiêu đã định

n

sự chỉ định trước
警察は容疑者として誰も特定していない :Cảnh sát không chỉ định ai là kẻ tình nghi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特定の処理

    Tin học [ とくていのしょり ] nhiệm vụ riêng [specific task]
  • 特定する

    [ とくてい ] vs chỉ định trước ~の将来的に可能性のある分野を特定する :Chỉ ra các ngành tiềm năng trong tương...
  • 特定子

    Tin học [ とくていし ] chỉ định [designator]
  • 特定化

    Mục lục 1 [ とくていか ] 1.1 vs 1.1.1 cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ とくていか ] 2.1.1 cá biệt hoá [appropriation] [ とくていか...
  • 特定化告知

    Kinh tế [ とくていかこくち ] thông báo cá biệt hóa/giấy báo cá biệt hóa [notice of appropriation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 特定マシン向け

    Tin học [ とくていマシンむけ ] theo máy [machine-specific (a-no)]
  • 特定品

    Mục lục 1 [ とくていひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ とくていひん ] 2.1.1 hàng cá biệt hoá/hàng đặc...
  • 特定割付け構造

    Tin học [ とくていわりつけこうぞう ] kết cấu xếp đặt riêng [specific layout structure]
  • 特定用途向け集積回路

    Tin học [ とくていようとむけしゅうせきかいろ ] mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt/ASIC [Application-Specific Integrated Circuit/ASIC]
  • 特定記号

    Tin học [ とくていきごう ] từ nhận dạng/từ định danh [identifier]
  • 特定論理構造

    Tin học [ とくていろんりこうぞう ] kết cấu logic đặc biệt [specific logical structure]
  • 特定貨物

    [ とくていかもつ ] vs hàng đặc định
  • 特定郵便局

    [ とくていゆうびんきょく ] n bưu điện đặc biệt
  • 特定金銭信託

    Kinh tế [ とくていきんせんしんたく ] đồng tiền chỉ định trong tín thác [designated money in trust] Category : Kinh doanh chứng...
  • 特定通常兵器使用禁止制限条約

    [ とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく ] vs Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ...
  • 特定業務向き言語

    Tin học [ とくていぎょうむむきげんご ] ngôn ngữ hướng ứng dụng [application-oriented language]
  • 特定権限

    Mục lục 1 [ とくていけんげん ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくていけんげん ] 2.1.1 quyền đặc biệt...
  • 特定未払い手形

    Mục lục 1 [ とくていみばらいてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu định hạn trả 2 Kinh tế 2.1 [ とくていみばらいてがた...
  • 特定数字

    Tin học [ とくていすうじ ] chữ số có nghĩa [significant digit]
  • 特使

    [ とくし ] n đặc sứ 午後にお話を伺うのは、国連軍縮会議に出席中の特使の方です。 :Chiều nay chúng tôi sẽ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top