Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特殊

Mục lục

[ とくしゅ ]

adj-na

đặc biệt/đặc thù
特殊な任務: nhiệm vụ đặc biệt

n

sự đặc thù
本件が特殊でまれなケースであることを考慮すれば :nếu cho rằng điều này là một trường hợp hiếm và đặc thù thì ~
犬は特殊なテクニックで訓練され、盲導犬に育て上げられる。 :Những con chó dẫn đường cho người mù được huấn luyện bằng kỹ thuật đặc thù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特殊名

    Tin học [ とくしゅめい ] tên đặc biệt [special-names]
  • 特殊名記述項

    Tin học [ とくしゅめいきじゅつこう ] mục tên đặc biệt [special names entry]
  • 特殊合名会社

    Mục lục 1 [ とくしゅごうめいがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ とくしゅごうめいがいしゃ ] 2.1.1...
  • 特殊学級

    [ とくしゅがっきゅう ] n cấp học đặc thù 特殊学級児童 :những đứa trẻ với cấp học đặc thù
  • 特殊レジスタ

    Tin học [ とくしゅレジスタ ] đăng kí đặc biệt [special register]
  • 特殊アクセス

    Tin học [ とくしゅアクセス ] truy cập đặc biệt [specialized access]
  • 特殊組合

    Mục lục 1 [ とくしゅくみあい ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ とくしゅくみあい ] 2.1.1 hội buôn dự phần...
  • 特殊解

    Kỹ thuật [ とくしゅかい ] giải đặc biệt [particular solution] Category : toán học [数学]
  • 特殊配達

    Tin học [ とくしゅはいたつ ] phân phối đặc biệt [special delivery/PD PR]
  • 特殊鋼

    Mục lục 1 [ とくしゅこう ] 1.1 n 1.1.1 thép đặc biệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ とくしゅこう ] 2.1.1 thép đặc thù [special steel]...
  • 特殊機能

    [ とくしゅきのう ] n chức năng đặc thù
  • 特殊潜航艇

    [ とくしゅせんこうてい ] n tàu ngầm chuyên dụng
  • 特殊文字

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ とくしゅうもじ ] 1.1.1 kí tự đặc biệt [special character] 1.2 [ とくしゅもじ ] 1.2.1 kí tự đặc...
  • 特殊文字語

    Tin học [ とくしゅもじご ] từ kí tự đặc biệt [special-character word]
  • 特殊撮影

    [ とくしゅさつえい ] n sự ảnh hưởng đặc thù
  • 特殊才能者

    [ とくしゅさいのうしゃ ] n đặc tài
  • 特殊性

    [ とくしゅせい ] n tính đặc thù ~の特殊性を考慮する :Xem xét tính đặc thù 土地にまつわる特殊性 :tính đặc...
  • 特注

    Mục lục 1 [ とくちゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ とくちゅう ] 2.1.1 tùy chỉnh/theo ý riêng của...
  • 特注ソフトウェア

    Tin học [ とくちゅうソフトウェア ] phần mềm theo ý riêng của khách hàng [custom software]
  • 特派

    [ とくは ] n đặc phái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top