Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特色

Mục lục

[ とくしょく ]

n

đặc sắc
đặc điểm/ưu điểm nổi bật
それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした :Những chiếc giày trượt ba tanh này thể hiện một thiết kế chuyên biệt mang màu sắc rực rỡ
経営学部では、マーケティングや金融論が大きな特色となっている。 :Tiếp thị và tài chính là điểm nổi bật của quản trị kinh doanh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特色を表す

    [ とくしょくをあらわす ] n đặc trưng
  • 特電

    [ とくでん ] n Bức điện đặc biệt
  • 特集

    [ とくしゅう ] n chuyên san/số đặc biệt/ đặc san フランス料理特集号:đặc san gồm các bài báo về ẩm thực Pháp
  • 特集号

    [ とくしゅうごう ] n Số đặc biệt 記念特集号 :số báo đặc biệt kỷ niệm ~ 臨時特集号 :phụ san đặc biệt
  • 特技

    [ とくぎ ] n kỹ thuật đặc biệt/kỹ năng đặc biệt 特技を持つ: có kỹ năng đặc biệt
  • 特恵

    Mục lục 1 [ とっけい ] 1.1 n 1.1.1 đặc huệ 1.1.2 ân huệ đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とっけい ] 2.1.1 ưu đãi [preferential treatment]...
  • 特恵付買

    [ とっけいつきかい ] n quyền chọn mua
  • 特恵付買い

    Kinh tế [ とっけいつきかい ] quyền chọn mua [call] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 特恵関税率

    Mục lục 1 [ とっけいかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ とっけいかんぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế...
  • 特捜

    [ とくそう ] n Sự khảo sát đặc biệt 東京地検特捜部 :tổ điều tra ở văn phòng công tố công cộng hạt Tokyo
  • 特権

    Mục lục 1 [ とっけん ] 1.1 n 1.1.1 đắc thế 1.1.2 đặc quyền 2 Tin học 2.1 [ とっけん ] 2.1.1 đặc quyền [privilege] [ とっけん...
  • 特権属性証明

    Tin học [ とっけんぞくせいしょうめい ] chứng thực thuộc tính đặc quyền [Privilege-Attribute-Certificate]
  • 特権ユーザ

    Tin học [ とっけんユーザ ] người sử dụng đặc quyền/người sử dụng đặc biệt [privileged user/super user]
  • 特権グループ

    Tin học [ とっけんグループ ] nhóm đặc quyền [privileged groups]
  • 特権階級

    [ とっけんかいきゅう ] n giai cấp đặc quyền/giai cấp độc quyền/ giai cấp thượng lưu 特権階級のぜいたく品は貧困層の涙のたまもの。 :Sự...
  • 特殊

    Mục lục 1 [ とくしゅ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đặc biệt/đặc thù 1.2 n 1.2.1 sự đặc thù [ とくしゅ ] adj-na đặc biệt/đặc thù...
  • 特殊名

    Tin học [ とくしゅめい ] tên đặc biệt [special-names]
  • 特殊名記述項

    Tin học [ とくしゅめいきじゅつこう ] mục tên đặc biệt [special names entry]
  • 特殊合名会社

    Mục lục 1 [ とくしゅごうめいがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ とくしゅごうめいがいしゃ ] 2.1.1...
  • 特殊学級

    [ とくしゅがっきゅう ] n cấp học đặc thù 特殊学級児童 :những đứa trẻ với cấp học đặc thù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top