Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

特許、ノウハウ、生産工程、技術サービスの形態による出資を行った投資家

Phiên âm: /rʌn/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy