Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特認

[ とくにん ]

n

Sự thừa nhận đặc biệt/sự chấp nhận đặc biệt
正式な特認 :chấp nhận chính thức
小規模特認校 :trường đựoc cấp phép đặc biệt loại mô hình nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特賞

    [ とくしょう ] n Giải thưởng đặc biệt コンテストで特賞を取る :nhận giải đặc biệt tại cuộc thi
  • 特質

    Mục lục 1 [ とくしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất 1.1.2 đặc tính/đặc trưng 1.1.3 đặc chất 2 Tin học 2.1 [ とくしつ ] 2.1.1 đặc...
  • 特輯

    [ とくしゅう ] n Phiên bản đặc biệt
  • 特需

    [ とくじゅ ] n nhu cầu đặc biệt 特需景気 :bùng nổ nhu cầu đặc biệt 特需契約 :một hợp đồng cung cấp hàng...
  • 特赦

    Mục lục 1 [ とくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 sự đặc xá 1.1.2 đặc xá [ とくしゃ ] n sự đặc xá 特赦が行われた: thi hành việc...
  • 特長

    [ とくちょう ] n đặc điểm nổi bật/ưu điểm この特長はいつお客様にご紹介すればいいでしょうか?:Bao giờ có...
  • 特色

    Mục lục 1 [ とくしょく ] 1.1 n 1.1.1 đặc sắc 1.1.2 đặc điểm/ưu điểm nổi bật [ とくしょく ] n đặc sắc đặc điểm/ưu...
  • 特色を表す

    [ とくしょくをあらわす ] n đặc trưng
  • 特電

    [ とくでん ] n Bức điện đặc biệt
  • 特集

    [ とくしゅう ] n chuyên san/số đặc biệt/ đặc san フランス料理特集号:đặc san gồm các bài báo về ẩm thực Pháp
  • 特集号

    [ とくしゅうごう ] n Số đặc biệt 記念特集号 :số báo đặc biệt kỷ niệm ~ 臨時特集号 :phụ san đặc biệt
  • 特技

    [ とくぎ ] n kỹ thuật đặc biệt/kỹ năng đặc biệt 特技を持つ: có kỹ năng đặc biệt
  • 特恵

    Mục lục 1 [ とっけい ] 1.1 n 1.1.1 đặc huệ 1.1.2 ân huệ đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とっけい ] 2.1.1 ưu đãi [preferential treatment]...
  • 特恵付買

    [ とっけいつきかい ] n quyền chọn mua
  • 特恵付買い

    Kinh tế [ とっけいつきかい ] quyền chọn mua [call] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 特恵関税率

    Mục lục 1 [ とっけいかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ とっけいかんぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế...
  • 特捜

    [ とくそう ] n Sự khảo sát đặc biệt 東京地検特捜部 :tổ điều tra ở văn phòng công tố công cộng hạt Tokyo
  • 特権

    Mục lục 1 [ とっけん ] 1.1 n 1.1.1 đắc thế 1.1.2 đặc quyền 2 Tin học 2.1 [ とっけん ] 2.1.1 đặc quyền [privilege] [ とっけん...
  • 特権属性証明

    Tin học [ とっけんぞくせいしょうめい ] chứng thực thuộc tính đặc quyền [Privilege-Attribute-Certificate]
  • 特権ユーザ

    Tin học [ とっけんユーザ ] người sử dụng đặc quyền/người sử dụng đặc biệt [privileged user/super user]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top