Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

犬猿の仲

[ けんえんのなか ]

n

sự thân nhau như chó với mèo
犬猿の仲である: là sự thân nhau như chó với mèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 犬馬

    [ けんば ] n khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa 犬馬の労を取る: làm thân khuyển mã
  • 犬馬の労

    [ けんばのろう ] n sức khuyển mã 犬馬の労を取る: Sử dụng sức khuyển mã
  • 犬舎

    [ けんしゃ ] n chuồng chó
  • 犬歯

    [ けんし ] n răng nanh 犬歯・小臼歯部: phần răng nanh và răng tiền hàm 犬歯のような歯: răng giống răng nanh かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない:...
  • 犬泳ぐ

    [ いぬおよぐ ] exp bơi chó
  • Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 vs 1.1.1 da 1.2 n 1.2.1 da bì 1.3 n 1.3.1 vỏ/vỏ ngoài [ かわ ] vs da n da bì 牛の皮のかばん: bao da trâu...
  • 皮がむける

    [ かわがむける ] exp lột da 自然に皮がむけてくる: tự động lột da
  • 皮下

    [ ひか ] n Nội bì dưới da
  • 皮下組織

    [ ひかそしき ] n tổ chức dưới da/lớp dưới da
  • 皮下脂肪

    [ ひかしぼう ] n lớp mỡ dưới da
  • 皮切り

    Mục lục 1 [ かわきり ] 1.1 n 1.1.1 bắt đầu/ việc châm mũi đầu tiên (châm cứu) 2 Kinh tế 2.1 [ かわきり ] 2.1.1 người khởi...
  • 皮をはぐ

    [ かわをはぐ ] exp tróc vỏ
  • 皮をむく

    Mục lục 1 [ かわをむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ [ かわをむく ] exp tróc vỏ bóc vỏ
  • 皮を剥く

    [ かわをむく ] exp gọt vỏ
  • 皮細工

    [ かわざいく ] n đồ gia công bằng da/đồ làm bằng da 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい: Đồ làm bằng da...
  • 皮相

    Mục lục 1 [ ひそう ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 bề mặt/bề ngoài 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 nông cạn/hời hợt/thiển cận/không sâu...
  • 皮相の見

    [ ひそうのけん ] n cái nhìn nông cạn/cái nhìn hời hợt
  • 皮癬

    Mục lục 1 [ かわたむし ] 1.1 n 1.1.1 ghẻ 2 [ ひぜん ] 2.1 n 2.1.1 Bệnh ghẻ [ かわたむし ] n ghẻ [ ひぜん ] n Bệnh ghẻ
  • 皮革

    Mục lục 1 [ ひかく ] 1.1 n 1.1.1 da thuộc/đồ da 1.1.2 da dẻ [ ひかく ] n da thuộc/đồ da da dẻ
  • 皮靴

    [ かわぐつ ] n Giày da 私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです: Tôi thích giày thể thao hơn giày da.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top