- Từ điển Nhật - Việt
狐狸
Xem thêm các từ khác
-
狐饂飩
[ きつねうどん ] n món Udon và đậu rán chìm -
狐色
[ きつねいろ ] n Màu nâu nhạt -
狡い
[ ずるい ] adj, uk ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá そんなのフェアじゃない。/ずるい。/不公 キツネのようにずるい: ranh... -
狡知な
Mục lục 1 [ こうちな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xảo quyệt 1.1.2 xảo hoạt 1.1.3 xảo [ こうちな ] adj-na xảo quyệt xảo hoạt xảo -
狡猾
[ こうかつ ] adj-na gian trá -
狡猾な
Mục lục 1 [ こうかつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 giảo trá 1.1.2 giảo quyệt 1.1.3 giảo hoạt 1.1.4 giảo 1.1.5 gian giảo 1.1.6 gian [ こうかつな... -
狡賢い
[ ずるがしこい ] adj-na ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá -
狩
[ かり ] n cuộc đi săn 狩の先導役の吹く笛は鳥が捕まるまでは心地よく聞こえる。 :Tiếng sáo của người bẫy... -
狩人
Mục lục 1 [ かりうど ] 1.1 n 1.1.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ かりゅうど ] 2.1 n 2.1.1 Người đi săn/thợ săn 3 [ かりゅど... -
狩り
Mục lục 1 [ かり ] 1.1 n 1.1.1 xem/đi xem/ngắm/đi ngắm 1.1.2 sự bắt/sự săn bắn/săn bắn/săn/bắt 1.1.3 gom/hái/lượm/nhặt... -
狩り小屋
[ かりごや ] n nhà của những người đi săn -
狩る
[ かる ] v5r săn bắn/bắt cá/săn オオカミを狩る :Săn chó sói 獲物を狩る :Săn con mồi -
狩猟
[ しゅりょう ] n sự đi săn/đi săn -
狩猟期
[ しゅりょうき ] n thời kì đi săn/mùa đi săn -
独
Mục lục 1 [ どいつ ] 1.1 n 1.1.1 nước Đức 2 [ どく ] 2.1 n 2.1.1 độc [ どいつ ] n nước Đức [ どく ] n độc -
独占
Mục lục 1 [ どくせん ] 1.1 n 1.1.1 độc quyền/sự độc chiếm 1.1.2 độc chiếm 2 Kinh tế 2.1 [ どくせん ] 2.1.1 lũng đoạn/độc... -
独占する
[ どくせんする ] n lũng đoạn -
独占売買
[ どくせんばいばい ] n bán độc quyền -
独占契約
Mục lục 1 [ どくせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng độc... -
独占主義
[ どくせんしゅぎ ] n tư bản độc quyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.