Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

狙う

[ ねらう ]

v5u

nhắm vào/nhằm mục đích
相手の頭に一撃を加えようとねらう :Ngắm bắn vào đầu của đối thủ.
彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った. :Cô ấy mua mảnh đất đó nhằm mục đính thu lợi nhanh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狙撃する

    [ そげきする ] v5u bắn tỉa
  • [ えき ] n, n-suf lợi ích/tác dụng 子どもを打って何の益があるのか。: Đánh trẻ con thì có ích lợi gì ?  そんなことをしても益はない。:...
  • 益する

    [ えき ] vs làm lợi/có lợi/có tác dụng この本は読者に益するところが大きい。: Cuốn sách này có nhiều điểm có ích...
  • 益友

    [ えきゆう ] n Người bạn tốt/người bạn hữu ích/bạn tri kỷ 友達は何のためにあるのか?益友じゃないか:Bạn thân...
  • 益々

    [ ますます ] adv ngày càng ~発展する: ngày càng phát triển
  • 益金不算入制度

    Kinh tế [ えききんふさんにゅうせいど ] chế độ không tính gộp lãi [Non-accrual system] Category : 制度・法律 Explanation :...
  • 益虫

    [ えきちゅう ] n côn trùng có ích/thiên địch 益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える:Côn trùng...
  • 盟外品

    Mục lục 1 [ めいがいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ めいがいひん ] 2.1.1 hàng ngoài hiệp hội [non-conference...
  • 盟外運送業者

    Kinh tế [ めいがいうんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 盟主

    [ めいしゅ ] n minh chủ
  • 盟約

    [ めいやく ] n lời thề/bằng chứng cho sự kết làm đồng minh/minh ước
  • 監察

    [ かんさつ ] n,vs Sự kiểm tra , sự thanh tra
  • 監獄

    [ かんごく ] n nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu 開かれた監獄: nhà tù mở 破壊できない監獄:...
  • 監督

    Mục lục 1 [ かんとく ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát 1.1.2 người quản đốc/quản đốc/giám đốc...
  • 監督する

    [ かんとくする ] vs giám đốc/chỉ đạo/giám sát 現場の監督をする: chỉ đạo hiện trường
  • 監督者

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かんとくしゃ ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ かんとくしゃ ] 2.1.1 giám sát viên...
  • 監督機能

    Tin học [ かんとくきのう ] chức năng giám sát [supervisory function]
  • 監禁

    [ かんきん ] n sự giam/sự cấm/cầm tù/giam cầm 監禁されている時間を読書をして過ごす: Trải qua thời gian bị giam cầm...
  • 監禁する

    Mục lục 1 [ かんきんする ] 1.1 n 1.1.1 giam cầm 1.1.2 bắt tù 1.1.3 bắt giam 1.2 vs 1.2.1 giam/cấm/giam giữ/cầm tù [ かんきんする...
  • 監視

    [ かんし ] n sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát 監視(人): viên giám thị 24時間の監視:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top