Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

独り占め

[ ひとりじめ ]

n

sự độc chiếm
あいつらは何でも独り占めしたがるんだ、金もうけのためにね。 :Họ muốn chiếm giữ mọi thứ bởi vì họ cần tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 独り子

    [ ひとりご ] n con một
  • 独りよがり

    [ ひとりよがり ] Sự tự cho là đúng đắn (self-righteousness) Sự tự mãn (self-satisfaction)
  • 独り言

    [ ひとりごと ] n việc nói một mình/sự độc thoại ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise...
  • 独り者

    [ ひとりもの ] n người độc thân 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。 :Độc thân háo sắc sẽ là...
  • 独り暮らし

    [ ひとりぐらし ] n Sống một mình それじゃあお母さんはどこに行けばいいんだ?独り暮らしするにはちょっと年取り過ぎてるだろ? :Bà...
  • 独唱

    Mục lục 1 [ どくしょう ] 1.1 n 1.1.1 đơn ca 1.1.2 độc ca [ どくしょう ] n đơn ca 独唱曲: bài hát đơn ca độc ca
  • 独唱する

    [ どくしょう ] vs đơn ca 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng
  • 独創

    [ どくそう ] n sự tự sáng tác 彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra
  • 独立

    Mục lục 1 [ どくりつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc lập 1.2 n 1.2.1 sự độc lập 2 Kinh tế 2.1 [ どくりつ ] 2.1.1 tách 3 Tin học 3.1...
  • 独立な

    Tin học [ どくりつな ] độc lập [indepedent]
  • 独立して

    [ どくりつして ] n lủi thủi
  • 独立する

    [ どくりつ ] vs độc lập 世界中で多くの国が独立した: trên thế giới có nhiều nước đã độc lập
  • 独立変数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ どくりつへんすう ] 1.1.1 các biến số độc lập [independent variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ どくりつへんすう...
  • 独立宣言

    [ どくりつせんげん ] n tuyên ngôn độc lập 独立宣言を起草する :Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập 一方的独立宣言 :tuyên...
  • 独立当事者参加

    Kinh tế [ どくりつとうじしゃさんか ] sự tham gia như một bên độc lập [intervention as an independent party]
  • 独立ユティリティプログラム

    Tin học [ どくりつユティリティプログラム ] chương trình tiện ích độc lập [independent utility program]
  • 独立コンパイル

    Tin học [ どくりつコンパイル ] biên dịch độc lập/biên dịch riêng [independent compilation/separate compilation]
  • 独立を戦いとる

    [ どくりつをたたかいとる ] vs giành độc lập
  • 独立国家共同体

    [ どくりつこっかきょうどうたい ] vs Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
  • 独立系ソフトウェアメーカー

    Tin học [ どくりつけいソフトウェアメーカー ] ISV/nhà cung cấp phần mềm độc lập [ISV/Independent Software Vender]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top