- Từ điển Nhật - Việt
独り暮らし
[ ひとりぐらし ]
n
Sống một mình
- それじゃあお母さんはどこに行けばいいんだ?独り暮らしするにはちょっと年取り過ぎてるだろ? :Bà ta muốn đi đâu cơ? Bà ta quá già để sống một mình.
- 独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない :Sống một mình không phải lúc nào cũng dễ dàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
独唱
Mục lục 1 [ どくしょう ] 1.1 n 1.1.1 đơn ca 1.1.2 độc ca [ どくしょう ] n đơn ca 独唱曲: bài hát đơn ca độc ca -
独唱する
[ どくしょう ] vs đơn ca 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng -
独創
[ どくそう ] n sự tự sáng tác 彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra -
独立
Mục lục 1 [ どくりつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc lập 1.2 n 1.2.1 sự độc lập 2 Kinh tế 2.1 [ どくりつ ] 2.1.1 tách 3 Tin học 3.1... -
独立な
Tin học [ どくりつな ] độc lập [indepedent] -
独立して
[ どくりつして ] n lủi thủi -
独立する
[ どくりつ ] vs độc lập 世界中で多くの国が独立した: trên thế giới có nhiều nước đã độc lập -
独立変数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ どくりつへんすう ] 1.1.1 các biến số độc lập [independent variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ どくりつへんすう... -
独立宣言
[ どくりつせんげん ] n tuyên ngôn độc lập 独立宣言を起草する :Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập 一方的独立宣言 :tuyên... -
独立当事者参加
Kinh tế [ どくりつとうじしゃさんか ] sự tham gia như một bên độc lập [intervention as an independent party] -
独立ユティリティプログラム
Tin học [ どくりつユティリティプログラム ] chương trình tiện ích độc lập [independent utility program] -
独立コンパイル
Tin học [ どくりつコンパイル ] biên dịch độc lập/biên dịch riêng [independent compilation/separate compilation] -
独立を戦いとる
[ どくりつをたたかいとる ] vs giành độc lập -
独立国家共同体
[ どくりつこっかきょうどうたい ] vs Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập -
独立系ソフトウェアメーカー
Tin học [ どくりつけいソフトウェアメーカー ] ISV/nhà cung cấp phần mềm độc lập [ISV/Independent Software Vender] -
独立系ソフトウェアベンダ
Tin học [ どくりつけいソフトウェアベンダ ] nhà cung cấp phần mềm độc lập [independent software vendor] -
独立項目
Tin học [ どくりつこうもく ] mục độc lập [noncontiguous item] -
独立権
[ どくりつけん ] vs quyền độc lập -
独立性
Kinh tế [ どくりつせい ] sự độc lập/tính độc lập [independence] -
独立性の検定
Kỹ thuật [ どくりつせいのけんてい ] kiểm tra tính độc lập [test of independence]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.