Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

独房

Mục lục

[ どくぼう ]

n

xà lim
phòng dành cho một người/phòng đơn
刑務所でトラブルを起こす囚人は独房に監禁されることがよくある :Những tù nhân hay gây rối trong tù thường bị giam biệt lập
もし囚人が他の人の安全にとって脅威となると考えられる場合、その囚人は独房に収容されることになる :Một người tù có thể bị giam cách biệt nếu có hành động đe dọa tới an toàn cá nhân của tù nhân khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 独断

    [ どくだん ] n sự độc đoán ほかに意見を求めず独断的な行動をする :hành động độc đoán mà không cần tham khảo...
  • 独断でやる

    [ どくだんでやる ] n độc đoán
  • 独断的

    [ どくだんてき ] n độc đoán
  • 独断的に

    Tin học [ どくだんてきに ] độc quyền [arbitrarily]
  • 狭まる

    [ せばまる ] v5r, vi hẹp/thắt nhỏ dần lại/hẹp lại 道が ~: đường trở nên hẹp dần
  • 狭い

    Mục lục 1 [ せまい ] 1.1 n 1.1.1 eo hẹp 1.1.2 chật hẹp 1.1.3 chật chội 1.1.4 chật 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 hẹp/nhỏ [ せまい ]...
  • 狭いスープ

    [ せまいすーぷ ] adj chè
  • 狭い部屋

    [ せまいへや ] adj gác xép
  • 狭帯域

    Tin học [ きょうたいいき ] dải hẹp [narrowband]
  • 狭心症

    [ きょうしんしょう ] n bệnh hẹp van tim 安静(時)狭心症 : bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi 梗塞前狭心症: bệnh...
  • 狭める

    [ せばめる ] v1, vt thu hẹp lại/làm nhỏ lại/gia giảm 間隔を ~: thu hẹp khoảng cách
  • 狭軌鉄道

    [ きょうきてつどう ] n đường ray hẹp
  • 狭量

    Mục lục 1 [ きょうりょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi/ít độ lượng/nhỏ mọn/ích kỷ/nhỏ nhen/vụn vặt/đê tiện/bần tiện...
  • 狭苦しい

    [ せまくるしい ] adj chật hẹp/chật chội  ~ 部屋: căn phòng chật hẹp
  • [ たぬき ] n con lửng 取らぬ狸の皮算用をする :Đếm da con lửng khi còn chưa bắt được. (=đếm gà trong rổ trứng)
  • [ おおかみ ] n chó sói/sói 狼(貧乏)がドアから入り込むと愛は窓から逃げ去る: nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào...
  • 狼狽する

    [ ろうばいする ] n sượng sùng
  • 狗尾草

    [ えのころぐさ ] n cỏ đuôi chồn 狗尾草を切る: cắt cỏ đuôi chồn 狗尾草の色: màu cỏ đuôi chồn
  • 狒々

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
  • 狒狒

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top