Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

独断的に

Tin học

[ どくだんてきに ]

độc quyền [arbitrarily]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狭まる

    [ せばまる ] v5r, vi hẹp/thắt nhỏ dần lại/hẹp lại 道が ~: đường trở nên hẹp dần
  • 狭い

    Mục lục 1 [ せまい ] 1.1 n 1.1.1 eo hẹp 1.1.2 chật hẹp 1.1.3 chật chội 1.1.4 chật 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 hẹp/nhỏ [ せまい ]...
  • 狭いスープ

    [ せまいすーぷ ] adj chè
  • 狭い部屋

    [ せまいへや ] adj gác xép
  • 狭帯域

    Tin học [ きょうたいいき ] dải hẹp [narrowband]
  • 狭心症

    [ きょうしんしょう ] n bệnh hẹp van tim 安静(時)狭心症 : bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi 梗塞前狭心症: bệnh...
  • 狭める

    [ せばめる ] v1, vt thu hẹp lại/làm nhỏ lại/gia giảm 間隔を ~: thu hẹp khoảng cách
  • 狭軌鉄道

    [ きょうきてつどう ] n đường ray hẹp
  • 狭量

    Mục lục 1 [ きょうりょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi/ít độ lượng/nhỏ mọn/ích kỷ/nhỏ nhen/vụn vặt/đê tiện/bần tiện...
  • 狭苦しい

    [ せまくるしい ] adj chật hẹp/chật chội  ~ 部屋: căn phòng chật hẹp
  • [ たぬき ] n con lửng 取らぬ狸の皮算用をする :Đếm da con lửng khi còn chưa bắt được. (=đếm gà trong rổ trứng)
  • [ おおかみ ] n chó sói/sói 狼(貧乏)がドアから入り込むと愛は窓から逃げ去る: nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào...
  • 狼狽する

    [ ろうばいする ] n sượng sùng
  • 狗尾草

    [ えのころぐさ ] n cỏ đuôi chồn 狗尾草を切る: cắt cỏ đuôi chồn 狗尾草の色: màu cỏ đuôi chồn
  • 狒々

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
  • 狒狒

    [ ひひ ] n Khỉ đầu chó
  • 狂った

    [ くるった ] v5u Điên
  • 狂い咲き

    [ くるいざき ] n nở trái mùa 狂い咲きの花: hoa nở trái mùa
  • 狂う

    [ くるう ] v5u điên/điên khùng/mất trí/hỏng hóc/trục trặc 歯車が狂う: hỏng bánh răng すっかり気が狂う: hoàn toàn mất...
  • 狂奔

    [ きょうほん ] n sự chạy điên cuồng 金策に狂奔している: chạy điên cuồng để kiếm tiền 支持を求めて狂奔する:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top